Polycaprolactone

Dữ liệu của chúng tôi có 50 sản phẩm chứa thành phần Polycaprolactone

Polycaprolactone - Giải thích thành phần

Polycaprolactone

Chức năng: Chất ổn định, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Polycaprolactone là gì?

Polycaprolactone (PCL) là một loại polymer sinh học được sản xuất từ caprolactone. Nó là một loại polymer linh hoạt, có khả năng phân hủy sinh học và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong lĩnh vực làm đẹp.

2. Công dụng của Polycaprolactone

PCL được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các sản phẩm này thường chứa PCL vì nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Ngoài ra, PCL còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm filler, giúp làm đầy các nếp nhăn và tạo đường nét trên khuôn mặt. Sản phẩm filler PCL thường được sử dụng để điều trị các vùng da bị lão hóa, giúp da trở nên trẻ trung và căng mịn hơn.
Tóm lại, Polycaprolactone là một loại polymer sinh học linh hoạt và có khả năng phân hủy sinh học, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum, sản phẩm chăm sóc tóc và sản phẩm filler để giúp làm đầy các nếp nhăn và tạo đường nét trên khuôn mặt.

3. Cách dùng Polycaprolactone

Polycaprolactone là một loại polymer có tính năng làm mềm và dẻo dai, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, trong đó có làm đẹp. Cách sử dụng Polycaprolactone trong làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của từng sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Polycaprolactone trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Polycaprolactone được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da. Các sản phẩm này thường có dạng kem hoặc lotion, và được sử dụng hàng ngày sau khi rửa mặt.
- Làm mịn và giảm nếp nhăn: Polycaprolactone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa để giảm nếp nhăn và làm mịn da. Các sản phẩm này thường có dạng serum hoặc kem, và được sử dụng hàng ngày trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Tạo hình và nâng cơ: Polycaprolactone còn được sử dụng để tạo hình và nâng cơ mặt. Các sản phẩm này thường có dạng filler và được tiêm vào vùng cần tạo hình hoặc nâng cơ.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Polycaprolactone là một chất có tính năng làm mềm và dẻo dai, tuy nhiên nếu sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, đỏ da, sưng tấy và đau.
- Sử dụng theo chỉ định của chuyên gia: Nếu sử dụng Polycaprolactone để tạo hình và nâng cơ mặt, bạn nên tìm đến các chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và thực hiện. Việc sử dụng không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm trùng, sưng tấy và đau.
- Tránh sử dụng khi có vấn đề về da: Nếu bạn có vấn đề về da như mụn, viêm da, eczema hoặc bị dị ứng với Polycaprolactone, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ đúng cách: Polycaprolactone cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị hư hỏng hoặc hết hạn sử dụng, bạn nên vứt đi và không sử dụng nữa.

Tài liệu tham khảo

1. "Polycaprolactone: A Versatile Biodegradable Polymer for Tissue Engineering and Drug Delivery" by S. N. Nair, C. T. Laurencin, and R. E. Silverstein. Journal of Biomedical Materials Research Part B: Applied Biomaterials, 2007.
2. "Polycaprolactone-based biomaterials for tissue engineering and drug delivery: current status and future perspectives" by S. S. Sahoo, S. K. Panda, and S. K. Nayak. Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2016.
3. "Polycaprolactone-based biomaterials for tissue engineering and drug delivery applications" by M. R. Gomes, A. L. Reis, and R. L. Reis. Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2014.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất ổn định, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)