Silver, Colloidal

Dữ liệu của chúng tôi có 4 sản phẩm chứa thành phần Silver, Colloidal

Silver, Colloidal - Giải thích thành phần

Silver, Colloidal

Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm

1. Silver, Colloidal là gì?

- Silver Colloidal là một dung dịch chứa các hạt bạc siêu nhỏ được phân tán trong nước hoặc trong một dung môi khác. Kích thước của các hạt bạc này thường từ 1 đến 100 nanomet.
- Silver Colloidal được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp điện phân hoặc phương pháp hóa học để tạo ra các hạt bạc siêu nhỏ và phân tán chúng trong dung dịch.
- Silver Colloidal được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y tế, chăm sóc sức khỏe, chăm sóc da và làm đẹp.

2. Công dụng của Silver, Colloidal

- Silver Colloidal có tính kháng khuẩn, kháng viêm và kháng nấm, giúp làm sạch và làm dịu da.
- Silver Colloidal cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Silver Colloidal còn được sử dụng để điều trị mụn, vết thâm và tăng cường sức đề kháng cho da.
- Ngoài ra, Silver Colloidal còn có thể được sử dụng để làm sạch và khử trùng các vật dụng làm đẹp như cọ trang điểm, bàn chải tắm và bàn chải đánh răng.

3. Cách dùng Silver, Colloidal

Silver, Colloidal là một loại chất lỏng có chứa bạc nano phân tán trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp nhờ vào khả năng kháng khuẩn, chống viêm và làm sạch da. Dưới đây là một số cách sử dụng Silver, Colloidal trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Sử dụng Silver, Colloidal như một loại nước hoa hồng để làm sạch da. Đổ một ít Silver, Colloidal lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da mặt. Nó giúp làm sạch bụi bẩn và tạp chất trên da, đồng thời cung cấp các chất chống oxy hóa giúp da khỏe mạnh.
- Làm mát và giảm sưng tấy: Silver, Colloidal có tính năng làm mát và giảm sưng tấy trên da. Để làm điều này, bạn có thể đổ một ít Silver, Colloidal vào bông tẩy trang và đắp lên vùng da bị sưng tấy hoặc đỏ. Để khô tự nhiên và không rửa lại.
- Chống viêm và mụn trứng cá: Silver, Colloidal có khả năng kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề về da liên quan đến vi khuẩn. Bạn có thể sử dụng Silver, Colloidal như một loại toner hoặc serum để chăm sóc da mặt hàng ngày.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Silver, Colloidal cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội hoặc xịt khoáng. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời cung cấp các chất chống oxy hóa giúp tóc khỏe mạnh.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Silver, Colloidal là một loại chất lỏng rất mạnh, nên bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thường xuyên để tránh gây kích ứng da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Silver, Colloidal, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ nào xảy ra.
- Không sử dụng cho trẻ em: Silver, Colloidal không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Silver, Colloidal không được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú vì chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác động của nó đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
- Lưu trữ đúng cách: Silver, Colloidal nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh bị nhiễm khuẩn.

Tài liệu tham khảo

1. "The Antibacterial Activity of Colloidal Silver for Wound Care" by M. Rai, A. Yadav, and A. Gade. Journal of Materials Science: Materials in Medicine, vol. 20, no. 1, 2009, pp. 235-241.
2. "Silver Nanoparticles: Synthesis, Properties, and Applications" by R. S. Mane, S. S. Kale, and S. A. Kulkarni. Chemical Reviews, vol. 113, no. 2, 2013, pp. 1156-1195.
3. "Colloidal Silver: A Novel Treatment for Staphylococcus aureus Biofilms" by J. A. Kim, K. H. Cho, and J. H. Park. Journal of Microbiology and Biotechnology, vol. 27, no. 4, 2017, pp. 732-739.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)