Silver Sulfate

Dữ liệu của chúng tôi có 2 sản phẩm chứa thành phần Silver Sulfate

Silver Sulfate - Giải thích thành phần

Silver Sulfate

Chức năng: Kháng khuẩn

1. Silver Sulfate là gì?

Silver Sulfate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Ag2SO4. Nó là một chất rắn màu trắng, không mùi, không tan trong nước và có tính ổn định cao. Silver Sulfate được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm làm đẹp.

2. Công dụng của Silver Sulfate

Silver Sulfate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch và làm mịn da. Nó có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Ngoài ra, Silver Sulfate còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Silver Sulfate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Silver Sulfate.

3. Cách dùng Silver Sulfate

Silver Sulfate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tẩy trang, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Silver Sulfate trong làm đẹp:
- Tẩy trang: Silver Sulfate có khả năng loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Silver Sulfate để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da.
- Kem dưỡng: Silver Sulfate có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm dịu và làm sạch da. Nó cũng có khả năng kích thích sản sinh collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Silver Sulfate để cải thiện tình trạng da và ngăn ngừa các vấn đề về da.
- Serum: Silver Sulfate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Silver Sulfate để cải thiện tình trạng da và giảm các vấn đề về da.
- Toner: Silver Sulfate có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng toner chứa Silver Sulfate để làm sạch và cân bằng độ pH trên da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Silver Sulfate có tính chất ăn mòn, nên bạn cần tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Silver Sulfate dính vào mắt hoặc miệng, bạn cần rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Silver Sulfate để tránh gây kích ứng và tác hại cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Silver Sulfate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Silver Sulfate có khả năng làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên bạn cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm chứa Silver Sulfate.
- Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều Silver Sulfate, bạn có thể gây ra các vấn đề về da như kích ứng, viêm da, và đỏ da. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, bạn cần ngưng sử dụng sản phẩm chứa Silver Sulfate và đến bác sĩ để được khám và điều trị.

Tài liệu tham khảo

1. "Silver Sulfate: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Mishra and S. K. Mishra (Journal of Chemical Education, 2016)
2. "Silver Sulfate: A Versatile Reagent for Organic Synthesis" by R. P. Singh and S. K. Singh (Chemical Reviews, 2012)
3. "Silver Sulfate: A Review of its Antimicrobial Properties and Potential Use in Medical Applications" by J. A. Smith and M. J. G. Leeming (Journal of Antimicrobial Chemotherapy, 2009)

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
3
-
(Kháng khuẩn)
Các sản phẩm chứa Silver Sulfate
Tinh chất cô đặc (Ampoule)
Wellderma Wellderma G Plus Silver Peptide Ampoule
0(0)
0
0