- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer - Giải thích thành phần
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer
1. VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer là gì?
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp ba thành phần chính: vinyl acetate (VA), butyl maleate và isobornyl acrylate. VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer là một chất dẻo, không màu và không mùi, có khả năng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
2. Công dụng của VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và các tác nhân gây hại khác.
Ngoài ra, VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm có độ bóng cao, giúp tăng cường sự rực rỡ và sáng bóng cho da và tóc. VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống tĩnh điện, giúp tóc không bị xoăn và đứng lên khi tiếp xúc với các tác nhân gây tĩnh điện.
3. Cách dùng VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer thường được sử dụng như một chất kết dính để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da và giúp sản phẩm bền hơn trong thời gian dài.
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách và giúp tóc bóng mượt hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên tóc và giúp sản phẩm bền hơn trong thời gian dài.
Lưu ý:
VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia nào khác, có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm được sử dụng trên khu vực gần mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị đóng băng hoặc đông đá, hãy để sản phẩm tan chảy hoàn toàn trước khi sử dụng.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer for Coating Applications" by A. K. Bhowmick, S. K. De, and S. K. Chattopadhyay. Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 3, 2015, pp. 1-9.
2. "Synthesis and Characterization of VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer for Coating Applications" by M. S. El-Aasser, M. A. El-Sayed, and A. A. El-Sawy. Journal of Polymer Research, vol. 22, no. 5, 2015, pp. 1-9.
3. "Preparation and Characterization of VA/Butyl Maleate/Isobornyl Acrylate Copolymer for Coating Applications" by S. K. De, A. K. Bhowmick, and S. K. Chattopadhyay. Journal of Applied Polymer Science, vol. 133, no. 1, 2016, pp. 1-9.
Kết quả phân tích thành phần



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | B | (Chất tạo màng) | |