Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder

Dữ liệu của chúng tôi có 6 sản phẩm chứa thành phần Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder

Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder - Giải thích thành phần

Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder

1. Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder là gì?

Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder là một loại bột được chiết xuất từ vỏ nho đỏ (Vitis Vinifera) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Bột này chứa nhiều chất chống oxy hóa, polyphenol và resveratrol, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder

Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Với hàm lượng polyphenol và resveratrol cao, bột vỏ nho đỏ giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Giảm nếp nhăn: Các chất chống oxy hóa trong bột vỏ nho đỏ giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Bột vỏ nho đỏ có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Polyphenol trong bột vỏ nho đỏ có khả năng giảm viêm và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Bột vỏ nho đỏ có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da hiệu quả.

3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder

- Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder có thể được sử dụng để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem dưỡng da hoặc serum.
- Để làm mặt nạ, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, áp dụng lên mặt và cổ và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để tẩy tế bào chết, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder với một chút nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, mát-xa nhẹ nhàng lên mặt và cổ trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để làm kem dưỡng da hoặc serum, bạn có thể trộn Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder với các thành phần khác như tinh dầu, sữa ong chúa, vitamin E, hoặc các loại dầu thực vật để tạo thành một sản phẩm dưỡng da tự nhiên.

Lưu ý:

- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Skin Powder, vì điều này có thể gây khô da hoặc kích ứng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Potential health benefits of grape seed and skin powder: A review of the literature." by S. K. Das, S. Mukherjee, and S. Dasgupta. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5872-5881.
2. "Phenolic composition, antioxidant activity, and anti-inflammatory properties of grape skin powder." by M. A. González-Barrio, M. C. Izquierdo-Vega, and F. J. García-Sánchez. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 51, 2012, pp. 12821-12832.
3. "Grape skin powder: A potential source of natural antioxidants for food preservation." by S. S. Goyal, A. K. Goyal, and A. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5650-5658.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-