Zinc Acetylmethionate

Dữ liệu của chúng tôi có 12 sản phẩm chứa thành phần Zinc Acetylmethionate

Zinc Acetylmethionate - Giải thích thành phần

Zinc Acetylmethionate

Chức năng: Dưỡng da

1. Zinc Acetylmethionate là gì?

Zinc Acetylmethionate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dạng muối của kẽm và axit acetylmethionine. Zinc Acetylmethionate thường được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

2. Công dụng của Zinc Acetylmethionate

Zinc Acetylmethionate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Zinc Acetylmethionate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm. Nó giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Zinc Acetylmethionate cũng có tác dụng tốt đối với tóc. Nó giúp tăng cường sức khỏe cho tóc, ngăn ngừa tình trạng rụng tóc và làm tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Zinc Acetylmethionate cũng có tác dụng giảm viêm và mẩn đỏ trên da. Nó giúp làm dịu da, giảm sự kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Giúp da khỏe mạnh: Zinc Acetylmethionate cũng có tác dụng giúp da khỏe mạnh hơn. Nó giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Zinc Acetylmethionate

Zinc Acetylmethionate là một hợp chất có tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách dùng Zinc Acetylmethionate trong làm đẹp:
- Dùng trong kem chống nắng: Zinc Acetylmethionate là một thành phần phổ rộng trong các sản phẩm chống nắng. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và tác động của môi trường.
- Dùng trong kem dưỡng da: Zinc Acetylmethionate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, hóa chất, và tác động của thời tiết.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Zinc Acetylmethionate có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm gây hại cho tóc và da đầu. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của da đầu, giảm ngứa và dị ứng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Zinc Acetylmethionate có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa sâu răng và viêm nướu.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Zinc Acetylmethionate có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Zinc Acetylmethionate có thể gây kích ứng và viêm da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu xảy ra tình trạng này, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để tránh tình trạng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Thận trọng khi sử dụng sản phẩm trên trẻ em: Trẻ em có da nhạy cảm hơn so với người lớn, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Zinc Acetylmethionate trên trẻ em. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of Zinc Acetylmethionate as a potential precursor for Zinc Oxide nanoparticles" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni. Journal of Materials Science: Materials in Electronics, 2016.
2. "Zinc Acetylmethionate: A versatile precursor for the synthesis of Zinc Oxide nanoparticles" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2017.
3. "Preparation and characterization of Zinc Acetylmethionate as a precursor for Zinc Oxide nanoparticles" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni. Journal of Chemical Sciences, 2018.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dưỡng da)