ClearChoice TCA Moisture Peel

ClearChoice TCA Moisture Peel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Lecithin Centella Asiatica Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (3) thành phần
Magnesium Ascorbyl Phosphate Kojic Acid Alpha Arbutin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Centella Asiatica Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Magnesium Ascorbyl Phosphate Retinyl Palmitate (Vitamin A) Vitamin E
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
52%
9%
9%
30%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
-
(Dưỡng da)
-
-
Usp Glycerin
6
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

ClearChoice TCA Moisture Peel - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Gel

Chức năng: Dưỡng da

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Gel là gì?

Aloe Barbadensis (hay còn gọi là Aloe Vera) là một loại cây thuộc họ lô hội, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Gel của Aloe Vera được chiết xuất từ lá của cây và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, mặt nạ, và nhiều sản phẩm khác.
Gel Aloe Vera có màu trong suốt và có mùi nhẹ, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da như vitamin A, C, E, axit folic, choline, và các khoáng chất như canxi, magiê, kẽm, sắt, và nhiều chất khác.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Gel

- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Gel Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Chống lão hóa: Gel Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Giảm mụn và vết thâm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và vết thâm trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Gel Aloe Vera có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Gel

- Làm mát và làm dịu da: Lấy một lượng nhỏ gel Aloe Vera và thoa đều lên da mặt, cổ và vùng da khác cần làm dịu. Để trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa sạch bằng nước. Sử dụng 2-3 lần một tuần để giúp làm mát và giảm sự kích ứng của da.
- Dưỡng ẩm cho da: Lấy một lượng nhỏ gel Aloe Vera và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để gel thẩm thấu vào da. Sử dụng 2 lần một ngày để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại.
- Giảm sẹo và vết thâm: Lấy một lượng nhỏ gel Aloe Vera và thoa đều lên vùng da bị sẹo hoặc vết thâm. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút để gel thẩm thấu vào da. Sử dụng hàng ngày để giúp giảm sự xuất hiện của sẹo và vết thâm.
- Làm trắng da: Lấy một lượng nhỏ gel Aloe Vera và thoa đều lên da mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để gel thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước. Sử dụng 2-3 lần một tuần để giúp làm trắng da và giảm sự xuất hiện của tàn nhang.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng gel Aloe Vera trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa AHA hoặc BHA, hãy tránh sử dụng gel Aloe Vera cùng lúc để tránh gây kích ứng cho da.
- Tránh để gel Aloe Vera tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinol, hãy tránh sử dụng gel Aloe Vera cùng lúc để tránh gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng gel Aloe Vera, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera Gel: A Review" by Rajeshwari Hegde, Prabhakar Kushtagi, and Suresh G. Joshi. Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 148-153.
2. "Aloe vera gel: a review of its clinical uses and applications" by Surjushe A, Vasani R, Saple DG. The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, vol. 6, no. 2, 2013, pp. 16-20.
3. "Aloe vera: a valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" by Surjushe A, Vasani R, Saple DG. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 48, no. 7, 2008, pp. 795-813.

Usp Glycerin

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Trichloroacetic Acid

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Trichloroacetic Acid là gì?

Trichloroacetic Acid (TCA) là một loại axit hữu cơ có công thức hóa học là C2HCl3O2. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi hơi khó chịu và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.

2. Công dụng của Trichloroacetic Acid

TCA được sử dụng để làm trắng da, loại bỏ các vết thâm nám, tàn nhang và các vết sạm màu trên da. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
TCA còn được sử dụng để điều trị mụn trứng cá, mụn đầu đen và mụn cám. Nó có tác dụng làm sạch lỗ chân lông và giảm sản xuất dầu trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành mụn trứng cá và các vết mụn khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng TCA cần được thực hiện bởi các chuyên gia chăm sóc da, vì nó có thể gây kích ứng và tổn thương da nếu sử dụng không đúng cách. Ngoài ra, TCA cũng không nên được sử dụng trên da nhạy cảm hoặc bị tổn thương.

3. Cách dùng Trichloroacetic Acid

Trichloroacetic Acid (TCA) là một loại axit trung bình được sử dụng trong các liệu pháp làm đẹp để loại bỏ các vết nám, sẹo, tàn nhang và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Dưới đây là cách sử dụng TCA trong làm đẹp:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng TCA, bạn cần làm sạch da bằng cách rửa mặt và lau khô. Đảm bảo rằng da của bạn không có bất kỳ dấu vết bụi bẩn hoặc mỹ phẩm nào.
- Bước 2: Áp dụng TCA: Sử dụng cọ hoặc que cotton để áp dụng TCA lên vùng da cần điều trị. Đối với các vết nám nhỏ hoặc tàn nhang, bạn có thể sử dụng TCA với nồng độ thấp. Tuy nhiên, đối với các vết sẹo hoặc dấu hiệu lão hóa nghiêm trọng hơn, bạn cần sử dụng TCA với nồng độ cao hơn.
- Bước 3: Đợi và xử lý: Sau khi áp dụng TCA, bạn cần đợi khoảng 10-15 phút để axit thẩm thấu vào da. Sau đó, bạn có thể sử dụng nước để rửa sạch da và xử lý các vùng da bong tróc.
- Bước 4: Chăm sóc da sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng TCA, da của bạn sẽ trở nên nhạy cảm hơn. Vì vậy, bạn cần chăm sóc da bằng cách sử dụng kem dưỡng ẩm và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong ít nhất 24 giờ.

Lưu ý:

- Không sử dụng TCA trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu TCA dính vào mắt hoặc miệng, bạn cần rửa ngay với nước.
- Tránh sử dụng TCA trên da nhạy cảm hoặc da mỏng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng TCA, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Tránh sử dụng TCA trong thời gian dài hoặc quá mức. Việc sử dụng quá mức có thể gây tổn thương da và dẫn đến các vấn đề khác.
- Nếu bạn đang dùng các loại thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc da khác, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng TCA.
- Tránh sử dụng TCA trên trẻ em hoặc phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Tài liệu tham khảo

1. "Trichloroacetic acid: toxicology and environmental health criteria" by World Health Organization (WHO)
2. "Trichloroacetic acid: a review of its genotoxicity and carcinogenicity" by National Toxicology Program (NTP)
3. "Trichloroacetic acid-induced liver injury: a review of the literature" by Journal of Clinical and Experimental Hepatology.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe