Sữa rửa mặt Bella Vita Organic C-Glow Face Wash
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Bella Vita Organic C-Glow Face Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Decyl Glucoside Coco Glucoside Sodium Lauroyl Sarcosinate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Allantoin Honey Vitamin C
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Vitamin C
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
57%
14%
29%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Chất chống oxy hóa, Dưỡng ẩm, Làm mịn, Chất làm trắng da)
Phù hợp với da khô
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da dầu
Làm sáng da
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)

Sữa rửa mặt Bella Vita Organic C-Glow Face Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Vitamin C

Chức năng: Chất chống oxy hóa, Dưỡng ẩm, Làm mịn, Chất làm trắng da

Định nghĩa

Vitamin C, còn được gọi là axit ascorbic, là một loại vitamin quan trọng cho sức khỏe và làm đẹp da. Vitamin C là một loại vitamin hòa tan trong nước, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Làm trắng da: Vitamin C giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da, làm da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
  2. Tăng sản xuất collagen: Nó thúc đẩy sản xuất collagen, giúp da mịn màng và giảm nếp nhăn.
  3. Bảo vệ da khỏi tác động của tia UV: Vitamin C có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ da khỏi hại từ tác động của tia tử ngoại.
  4. Giảm viêm và mụn: Nó có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm mụn.

Cách dùng

  1. Có thể sử dụng kem dưỡng da hoặc serum chứa vitamin C hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Sử dụng sản phẩm chứa ít nhất 10% vitamin C để đảm bảo hiệu quả.
  3. Luôn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV khi sử dụng vitamin C.

Tài liệu tham khảo

  1. "Vitamin C and Skin Health" - Pullar JM, et al. Molecular Aspects of Medicine, 2016.
  2. "The Roles of Vitamin C in Skin Health" - Telang PS. Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 2013.
  3. "Vitamin C in Dermatology" - Raschke T, et al. Indian Dermatology Online Journal, 2013.

Vitamin B5

Tên khác: Vitamin B5; VIT-B5
Chức năng: Dưỡng da
  1. Vitamin B5 là gì?
Vitamin B5 là vitamin có phân tử tan trong nước, là một dạng vitamin B, có vai trò tham gia bảo vệ các tế bào của cơ thể giúp cơ thể khỏe mạnh hơn. Vitamin B5 được tìm thấy nhiều trong nguồn thực phẩm từ thực vật và động vật. Vitamin B5 có vai trò duy trì các chức năng gan, thần kinh, sản xuất các tế bào hồng cầu, và giúp làn da, tóc khỏe mạnh.
Trong mỹ phẩm, Vitamin B5 được tìm thấy dưới dạng dẫn xuất d-panthenol, dl-panthenol hoặc dexpanthenol, đây là thành phần dưỡng da rất hiệu quả mà bạn nên tham khảo.
  1. Công dụng của Vitamin B5 trong làm đẹp
  • Cấp ẩm cho da
  • Trị mụn cho da
  • Làm chậm quá trình lão hóa
  • Chống viêm và nhanh lành sẹo
  • Làm da khỏe hơn từ bên trong
  1. Cách dùng
Vitamin B5 phù hợp sử dụng với da nhạy cảm, da khô yếu, bị tổn thương, dễ kích ứng. Đối với da dầu nhạy cảm, vitamin B5 có thể gây ra tình trạng bí da vì độ dưỡng ẩm cao, vì vậy chỉ nên bôi một lớp mỏng ở vùng cần cấp nước cho da. Ngoài ra, có thể kết hợp vitamin B5 cùng với các dưỡng chất khác để tăng hiệu quả như vitamin C, Niacinamide,..
 
Tài liệu tham khảo
  • Koyanagi T, Hareyama S, Kikuchi R, Takanohashi T, Oikawa K, Akazawa N. Effect of administration of thiamine, riboflavin, ascorbic acid and vitamin A to students on their pantothenic acid contents in serum and urine. Tohoku J Exp Med. 1969;98:357–362.
  • Lewis CM, King JC. Effect of oral contraceptive agents on thiamin, riboflavin, and pantothenic acid status in young women. Am J Clin Nutr. 1980;33:832–838.
  • Sarrett HP, Bennett MJ, Riggs TR, Cheldelin VH. Thiamine, riboflavin, nicotinic acid, pantothenic acid and ascorbic acid content of restaurant foods. J Nutr. 1946;31:755.
  • Fox HM, Linkswiler H. Pantothenic acid excretion on three levels of intake. J Nutr. 1961;75:451–454.
  • Fenstermacher DK, Rose RC. Absorption of pantothenic acid in rat and chick intestine. Am J Physiol. 1986;250:G155–G160.

Vitamin B3

Tên khác: Nicotinic Acid; Niacin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Vitamin B3 là gì?

Vitamin B3 tồn tại dưới 2 dạng: Nicotinic Acid (niacin) và Niacinamide.

2. Tác dụng của Vitamin B3 

Vitamin B3 tồn tại ở hai dạng cấu tạo hóa học với những vai trò khác nhau với cơ thể:

  • Acid Nicotinic: Đây là dạng vitamin có thể làm giảm lượng Cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Niacinamide: Niacinamide không làm giảm cholesterol mà có tác dụng trong ngăn ngừa bệnh ung thư da và điều trị bệnh vảy nến.

 

Tài liệu tham khảo

  • LiverTox: Clinical and Research Information on Drug-Induced Liver Injury [Internet]. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases; Bethesda (MD): Jul 9, 2020. Niacin. 
  • Zeman M, Vecka M, Perlík F, Hromádka R, Staňková B, Tvrzická E, Žák A. Niacin in the Treatment of Hyperlipidemias in Light of New Clinical Trials: Has Niacin Lost its Place? Med Sci Monit. 2015 Jul 25;21:2156-62.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá