
Tinh chất Filorga Laboratories Skin Structure Firmness Redefinition Serum
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
2 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | B | (Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) | |
2 | A | (Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt) | |
1 | - | (Ổn định nhũ tương) | |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất tạo gel, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
1 | B | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 3 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 2 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | B | (Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Độc quyền) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | |
3 | B | (Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Chất tạo mùi, Giảm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | - | (Chất tạo mùi, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
9 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Làm mịn) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn) | |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Dưỡng tóc, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
3 | A | (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
1 2 | B | (Chất bảo quản, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
Tinh chất Filorga Laboratories Skin Structure Firmness Redefinition Serum - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Cyclohexasiloxane
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Palmitoyl Isoleucine
1. Palmitoyl Isoleucine là gì?
Palmitoyl Isoleucine là một loại peptit được tạo ra bằng cách kết hợp axit béo palmitic và amino acid isoleucine. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Palmitoyl Isoleucine
Palmitoyl Isoleucine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp cải thiện độ đàn hồi của da: Palmitoyl Isoleucine có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Điều này giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Palmitoyl Isoleucine có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Palmitoyl Isoleucine có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp da trông sáng và đều màu: Palmitoyl Isoleucine có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và giúp da trông sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Palmitoyl Isoleucine có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
Tóm lại, Palmitoyl Isoleucine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện độ đàn hồi, giữ ẩm, làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang, giúp da trông sáng và đều màu hơn và tăng cường bảo vệ da.
3. Cách dùng Palmitoyl Isoleucine
Palmitoyl Isoleucine là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần được tạo ra bằng cách kết hợp Palmitic Acid và Isoleucine amino acid.
Cách sử dụng Palmitoyl Isoleucine trong sản phẩm chăm sóc da là tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, serum hoặc lotion. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm mới chứa Palmitoyl Isoleucine, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Isoleucine: A Novel Ingredient for Skin Care" by M. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 4, July/August 2011.
2. "Palmitoyl Isoleucine: A New Anti-Aging Ingredient" by R. L. Rountree. Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 2, February 2011.
3. "Palmitoyl Isoleucine: A New Ingredient for Anti-Aging Skin Care" by M. J. O'Connell and J. M. Kaczvinsky. Journal of Drugs in Dermatology, Vol. 10, No. 11, November 2011.
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau:
- Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212.
2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119.
3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Microcrystalline Cellulose
1. Microcrystalline Cellulose là gì?
Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất bột trắng được sản xuất từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong cây. MCC được sản xuất bằng cách xử lý cellulose bằng các phương pháp hóa học và cơ học để tạo ra các hạt nhỏ có kích thước và hình dạng đồng nhất.
MCC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp vì tính chất hấp thụ nước và khả năng tạo thành gel. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Microcrystalline Cellulose
MCC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và xà phòng.
MCC có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel, giúp cải thiện độ ẩm của da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ dày của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
Ngoài ra, MCC còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và kem lót trang điểm. Nó giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc bị phân tách.
Tóm lại, Microcrystalline Cellulose là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm, tăng cường độ ẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
3. Cách dùng Microcrystalline Cellulose
Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. MCC có khả năng hấp thụ dầu và độ ẩm, giúp làm sạch và làm mềm da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng MCC trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với kem dưỡng da yêu thích của bạn để tăng cường độ ẩm và giảm bóng nhờn trên da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm dầu gội: Thêm 1-2 muỗng cà phê MCC vào dầu gội yêu thích của bạn để tăng cường khả năng hấp thụ dầu và làm sạch tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng MCC trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành hỗn hợp đặc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong MCC, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng MCC quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Microcrystalline Cellulose: A Versatile Excipient for Pharmaceutical Formulations" by S. S. Patel and P. R. Patel, Journal of Pharmaceutical Science and Technology, 2011.
2. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Properties, Applications, and Challenges" by M. J. O'Connor and P. A. O'Mahony, Journal of Pharmaceutical Sciences, 2015.
3. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Its Physicochemical Properties and Pharmaceutical Applications" by S. R. Raju and S. K. Panda, Journal of Excipients and Food Chemicals, 2016.
C14 22 Alcohols
1. C14 22 Alcohols là gì?
C14 22 Alcohols là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ các dẫn xuất của dầu cọ và dầu cải ngựa.
2. Công dụng của C14 22 Alcohols
C14 22 Alcohols được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, C14 22 Alcohols còn được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng C14 22 Alcohols
C14 22 Alcohols là một loại chất làm mềm da và tạo độ dẻo cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
Để sử dụng C14 22 Alcohols trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thêm nó vào công thức sản phẩm của mình. Thông thường, nồng độ sử dụng của C14 22 Alcohols trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa C14 22 Alcohols, bạn cần áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
C14 22 Alcohols là một loại chất làm mềm da và tạo độ dẻo cho sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, bạn cần lưu ý các điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa C14 22 Alcohols:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để bảo quản sản phẩm tốt hơn, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tóm lại, C14 22 Alcohols là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều trên để sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of C14-22 Alcohols and Their Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, pp. 291-302, 2015.
2. "C14-22 Alcohols: A Review of Their Properties and Applications" by M. J. Smith and J. P. Jones. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 1, pp. 1-12, 2015.
3. "C14-22 Alcohols: A Comprehensive Review of Their Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sharma and R. K. Sharma. Chemical Reviews, vol. 116, no. 4, pp. 2413-2466, 2016.
Sodium Polystyrene Sulfonate
1. Sodium Polystyrene Sulfonate là gì?
Sodium Polystyrene Sulfonate (SPS) là một loại polymer anion được sản xuất từ monomer styrene sulfonate và natri. Nó có tính chất hydrophilic và có khả năng thấm hút nước cao, do đó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp để giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Sodium Polystyrene Sulfonate
SPS được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có khả năng hấp thụ nước và giữ nước trong da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. Ngoài ra, SPS còn được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. SPS cũng có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề về da khác.
3. Cách dùng Sodium Polystyrene Sulfonate
Sodium Polystyrene Sulfonate (SPS) là một hợp chất được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, sản phẩm chăm sóc tóc và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Dưới đây là một số cách sử dụng SPS trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: SPS có khả năng hấp thụ các chất độc hại và tạp chất trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa SPS hàng ngày để giữ cho da sạch và khỏe mạnh.
- Kem chống nắng: SPS có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng chứa SPS trước khi ra ngoài nắng để bảo vệ da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: SPS có khả năng hấp thụ dầu và bụi trên tóc, giúp làm sạch tóc và giữ cho tóc luôn sạch và mềm mượt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa SPS hàng ngày để giữ cho tóc luôn sạch và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù SPS là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, tuy nhiên vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng SPS:
- Tránh tiếp xúc với mắt: SPS có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều SPS có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy và buồn nôn. Vì vậy, cần sử dụng SPS đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi: SPS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của SPS đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa SPS và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Polystyrene Sulfonate: A Review of its Use in Hyperkalemia" by K. L. Goa and G. L. Clissold, Drugs, 1991.
2. "Sodium Polystyrene Sulfonate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Hyperkalemia" by S. S. Sidhu and S. K. Sood, Indian Journal of Pharmacology, 2014.
3. "Sodium Polystyrene Sulfonate: A Review of its Mechanism of Action and Clinical Efficacy in Hyperkalemia" by A. R. Al-Majed and M. A. Al-Qahtani, Saudi Pharmaceutical Journal, 2013.
Pvp
1. PVP là gì?
PVP là viết tắt của polyvinylpyrrolidone, là một polymer tổng hợp. Nó là một polymer có đặc tính tạo màng. Nó là chất bột màu trắng, mùi nhẹ, hòa tan trong nước và dung môi cồn (propanols, ethanol, glycerin), không tan trong dầu và hydrocarbon.
2. Tác dụng
PVP được sử dụng trong mỹ phẩm như là một chất kết dính, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương, chất làm giảm nhờn và chất làm sạch tóc. Nó giữ cho các nhũ tương không bị tách ra trong các thành phần dầu và chất lỏng của chúng. Khi sử dụng làm keo xịt tóc nó tạo ra một lớp phủ mỏng trên tóc để hấp thụ độ ẩm, giúp giữ nếp.
3. Độ an toàn
Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ gây hại của PVP đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
Isohexadecane
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
- Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
- Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
- Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
- Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Ppg 26 Buteth 26
1. Ppg 26 Buteth 26 là gì?
Ppg 26 Buteth 26 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của polypropylene glycol và butylene glycol ether, có tính chất làm mềm và làm ẩm cho da.
2. Công dụng của Ppg 26 Buteth 26
Ppg 26 Buteth 26 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, sản phẩm chăm sóc tóc và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của nó là giúp tăng cường khả năng làm mềm và làm ẩm cho da, giúp da mịn màng và mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan tốt hơn. Ngoài ra, Ppg 26 Buteth 26 còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp cho sản phẩm làm đẹp an toàn hơn khi sử dụng.
3. Cách dùng Ppg 26 Buteth 26
Ppg 26 Buteth 26 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm mềm và làm ẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Cách sử dụng Ppg 26 Buteth 26 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, bạn chỉ cần thêm một lượng nhỏ Ppg 26 Buteth 26 vào sản phẩm làm đẹp của mình, sau đó trộn đều và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều. Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bạn chỉ nên sử dụng lượng Ppg 26 Buteth 26 được chỉ định trong sản phẩm làm đẹp của mình.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa Ppg 26 Buteth 26 và cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "PPG-26 Buteth-26" - Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, accessed August 2021.
2. "PPG-26 Buteth-26" - Cosmetics Info, Personal Care Products Council, accessed August 2021.
3. "PPG-26 Buteth-26" - PubChem, National Center for Biotechnology Information, accessed August 2021.
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
1. Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là chiết xuất từ hạt yến mạch (oat) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ hạt yến mạch, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Chiết xuất yến mạch có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sạch: Chiết xuất yến mạch còn có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Kernel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Kernel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Kernel Extract
- Avena Sativa (Oat) Kernel Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả, vv.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô và da bị kích ứng.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm trắng da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ tùy theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Oat Kernel Extract: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Sharma and S. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Oat Kernel Extract and its Potential Use in Skincare Products" by R. A. Smith and J. M. Johnson. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
3. "Oat Kernel Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. R. Khan and S. A. Khan. Journal of Natural Products, 2018.
Sorghum Bicolor Stalk Juice
1. Sorghum Bicolor Stalk Juice là gì?
Sorghum Bicolor Stalk Juice là một loại nước ép được chiết xuất từ thân cây Sorghum Bicolor, một loại cây lúa mì châu Phi. Nước ép này có chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Sorghum Bicolor Stalk Juice
Sorghum Bicolor Stalk Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Sorghum Bicolor Stalk Juice có chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Nước ép Sorghum Bicolor Stalk có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn: Sorghum Bicolor Stalk Juice có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Làm dịu da: Nước ép Sorghum Bicolor Stalk có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Giảm nếp nhăn: Sorghum Bicolor Stalk Juice có chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Sorghum Bicolor Stalk Juice là một nguồn tài nguyên tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Sorghum Bicolor Stalk Juice
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice với 1 muỗng canh mật ong hoặc sữa chua. Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da, giảm mụn và tẩy tế bào chết.
- Làm dầu xả: Trộn 1-2 muỗng canh nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice với 1 muỗng canh dầu dừa hoặc dầu oliu. Thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng trước khi xả sạch bằng nước. Dầu xả này giúp nuôi dưỡng tóc, giảm gãy rụng và làm cho tóc mềm mượt.
- Làm toner: Dùng nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice làm toner cho da mặt. Dùng bông tẩy trang thấm đều nước ép và lau nhẹ nhàng khắp mặt. Toner này giúp cân bằng độ pH của da, giảm sưng tấy và làm sáng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice trực tiếp lên da mặt nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong nước ép.
- Tránh sử dụng quá nhiều nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice trong một lần, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Nếu bạn sử dụng nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice để làm mặt nạ, hãy đảm bảo rửa sạch mặt trước khi sử dụng và không để mặt nạ quá lâu trên da.
- Nếu bạn sử dụng nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice để làm dầu xả, hãy đảm bảo xả sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu bạn sử dụng nước ép Sorghum Bicolor Stalk Juice làm toner, hãy đảm bảo rửa sạch mặt trước khi sử dụng và không để toner quá lâu trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Biochemical and nutritional evaluation of sorghum bicolor stalk juice" by A. O. Akinmoladun, O. O. Ogunmodede, and O. O. Olawale. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5678-5685.
2. "Phytochemical and antioxidant properties of sorghum bicolor stalk juice" by S. A. Oyeyinka, O. O. Ogunmodede, and A. O. Akinmoladun. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 8, no. 10, 2014, pp. 422-429.
3. "Sorghum bicolor stalk juice as a potential source of bioactive compounds: a review" by O. O. Ogunmodede, A. O. Akinmoladun, and S. A. Oyeyinka. Journal of Food Biochemistry, vol. 41, no. 3, 2017, e12356.
Alcohol
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất làm mềm
- Chất nhũ hóa
- Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
- Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
- Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
- Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy
- Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng
- Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade
Tài liệu tham khảo
- Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
- Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
- Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
- Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Sucrose Palmitate
1. Sucrose Palmitate là gì?
Sucrose Palmitate là một loại este được tạo ra từ sự phản ứng giữa sucrose (đường) và axit palmitic (một loại axit béo). Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, sữa rửa mặt, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của Sucrose Palmitate
Sucrose Palmitate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sucrose Palmitate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Sucrose Palmitate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và không bị phân hủy.
- Tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu: Sucrose Palmitate có khả năng tạo ra cảm giác mịn màng và dễ chịu trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da.
- Làm tăng độ bám dính của sản phẩm: Sucrose Palmitate có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và không bị trôi.
- Giúp sản phẩm thẩm thấu sâu vào da: Sucrose Palmitate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Sucrose Palmitate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp tăng cường độ bền của sản phẩm, làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu, và giúp sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
3. Cách dùng Sucrose Palmitate
Sucrose Palmitate là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Đây là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng Sucrose Palmitate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Sucrose Palmitate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, nên được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sucrose Palmitate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Sucrose Palmitate có khả năng giữ màu và giữ độ bền của mỹ phẩm, nên được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng, mascara, vv.
Lưu ý:
- Sucrose Palmitate là một loại chất làm đẹp an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Palmitate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Palmitate.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Sucrose Palmitate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sucrose Palmitate: A Review of Its Properties and Applications" by M. S. Islam and M. A. Islam, Journal of Food Science and Technology, 2017.
2. "Sucrose Palmitate: A Versatile Emulsifier for Food and Cosmetic Applications" by K. S. Choudhary and S. K. Sharma, Journal of Oleo Science, 2018.
3. "Sucrose Palmitate: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sharma and K. S. Choudhary, Journal of Surfactants and Detergents, 2019.
C12 20 Alkyl Glucoside
1. C12 20 Alkyl Glucoside là gì?
C12-20 Alkyl Glucoside là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ glucose và dẫn xuất của dầu cọ. Nó là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường.
2. Công dụng của C12 20 Alkyl Glucoside
C12-20 Alkyl Glucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem rửa mặt, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng làm sạch hiệu quả và làm mềm da và tóc mà không gây khô da hoặc tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm, giúp cho sản phẩm có cảm giác mịn màng và dễ sử dụng hơn. Ngoài ra, C12-20 Alkyl Glucoside còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác như kem chống nắng, kem dưỡng da và sản phẩm chống lão hóa.
3. Cách dùng C12 20 Alkyl Glucoside
C12 20 Alkyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và tạo bọt. Đây là một chất hoạt động bề mặt rất nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, vì vậy nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
Cách sử dụng C12 20 Alkyl Glucoside phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Ví dụ, trong các sản phẩm tẩy trang, nó có thể được sử dụng để làm sạch bụi bẩn và trang điểm trên da. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc.
Để sử dụng C12 20 Alkyl Glucoside, bạn chỉ cần thêm nó vào sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường tính năng của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C12 20 Alkyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sử dụng sản phẩm chứa C12 20 Alkyl Glucoside, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "C12-20 Alkyl Glucoside: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-294.
2. "Alkyl Polyglucosides: A Review of Their Properties and Applications in Detergents and Personal Care Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 4, 2015, pp. 581-592.
3. "Synthesis and Characterization of C12-20 Alkyl Glucoside-Based Surfactants for Use in Personal Care Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 1-10.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Glyceryl Linoleate
1. Glyceryl Linoleate là gì?
Glyceryl Linoleate là một loại este của glycerin và axit linoleic, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
2. Công dụng của Glyceryl Linoleate
- Dưỡng ẩm da: Glyceryl Linoleate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Làm mềm da: Glyceryl Linoleate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Glyceryl Linoleate giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Glyceryl Linoleate có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, khói bụi...
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Glyceryl Linoleate giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp: Glyceryl Linoleate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, serum... để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Glyceryl Linoleate
- Glyceryl Linoleate là một loại este của glycerin và axit linoleic, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng.
- Glyceryl Linoleate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
- Để sử dụng Glyceryl Linoleate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm trong tỷ lệ phù hợp với mục đích sử dụng. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Glyceryl Linoleate trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Lưu ý:
- Glyceryl Linoleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Glyceryl Linoleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Linoleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 535-541.
2. "Glyceryl Linoleate: A Natural Emollient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 2, 2018, pp. 38-43.
3. "Glyceryl Linoleate: An Effective Moisturizer for Dry Skin." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 3, 2018, pp. 373-377.
Polysorbate 60
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
- Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
- Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
- Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
- Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
- ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
- IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Cellulose Gum
1. Cellulose Gum là gì?
Cellulose Gum, còn được gọi là Carboxymethyl Cellulose (CMC), là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một chất gốc thực vật. Cellulose Gum là một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, được sử dụng để cải thiện độ nhớt, độ dính và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Cellulose Gum
Cellulose Gum được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm mỹ phẩm, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và một số sản phẩm chăm sóc răng miệng. Công dụng chính của Cellulose Gum là làm đặc và ổn định sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt, độ dính và độ bền tốt hơn. Ngoài ra, Cellulose Gum còn có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài gây hại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cellulose Gum có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cellulose Gum.
3. Cách dùng Cellulose Gum
Cellulose Gum là một loại chất làm đặc và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng Cellulose Gum phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Kem dưỡng da: Cellulose Gum thường được sử dụng để tạo độ dày cho kem dưỡng da, giúp kem bám chặt hơn trên da và giữ ẩm tốt hơn. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của kem dưỡng da và đánh đều lên da.
- Sữa rửa mặt: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo bọt và tăng độ dày cho sữa rửa mặt. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của sữa rửa mặt và sử dụng như bình thường.
- Nước hoa hồng: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho nước hoa hồng. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của nước hoa hồng và sử dụng như bình thường.
- Mặt nạ: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và độ nhớt cho mặt nạ. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của mặt nạ và đánh đều lên da.
- Serum: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho serum. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của serum và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Cellulose Gum là một chất làm đặc mạnh, vì vậy bạn cần phải sử dụng một lượng nhỏ để tránh làm đặc quá mức sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều Cellulose Gum, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó sử dụng.
- Cellulose Gum có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Cellulose Gum có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, vì vậy bạn cần phải kiểm tra kỹ các thành phần trước khi sử dụng.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Cellulose Gum, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Cellulose Gum: A Versatile Food Ingredient" by K. Nishinari, H. Zhang, and M. Kohyama (2018)
2. "Cellulose Gum: Properties, Production, and Applications" by S. S. Ray and M. Okamoto (2006)
3. "Cellulose Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by S. M. Jafari, S. Assadpoor, and B. He (2012)
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Ectoin
1. Ectoin là gì?
Ectoin là một hợp chất dị vòng, một thành phần tổng hợp đóng vai trò như một chất làm mềm bằng cách duy trì sự cân bằng nước trong da, từ đó giúp bề mặt căng mịn & tươi trẻ hơn. Ngoài ra, thành phần này cũng có thể đóng vai trò như một chất đệm trong các công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Ectoin trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da sớm
- Dưỡng ẩm chuyên sâu cho làn da
- Bảo vệ tế bào da chống lại các yếu tố gây hại bên trong và bên ngoài môi trường
- Ổn định và cải thiện hàng rào bảo vệ của da
- Làm dịu làn da khi bị kích ứng
- Tái tạo và phục hồi làn da bị tổn thương.
- Giúp làm mịn da khô và giảm sự kích ứng.
- Cải thiện độ đàn hồi của da.
3. Cách sử dụng Ectoin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Ectori để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn và liều lượng từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Manuele Casale, Antonio Moffa, Samanta Carbone, Francesca Fraccaroli, Andrea Costantino, Lorenzo Sabatino, Michele Antonio Lopez, Peter Baptista, Michele Cassano, Vittorio Rinaldi, “Topical Ectoine: A Promising Molecule in the Upper Airways Inflammation—A Systematic Review”, BioMed Research International, vol. 2019, Article ID 7150942, 10 pages, 2019.
- Bujak T, Zagórska-Dziok M, Nizioł-Łukaszewska Z. Complexes of Ectoine with the Anionic Surfactants as Active Ingredients of Cleansing Cosmetics with Reduced Irritating Potential. Molecules. 2020 Mar 21;25(6):1433. doi: 10.3390/molecules25061433 . PMID: 32245215; PMCID: PMC7145297.
- Graf R, et al. The multifunctional role of ectoine as a natural cell protectant. Clin Dermatol. 2008;26(4):326–633.
- Pfluecker F, Buenger J, Hitzel S, et al. Complete photo protection–going beyond visible endpoints. SÖFW J 2005;131:20-30.
- Buenger J, Driller HJ. Ectoine: an effective natural substance to prevent UVA-induced premature photoaging. Skin Pharmacol Physiol 2004;17: 232-7.
Lecithin
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
- Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
- Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
- Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
- St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt. Nó là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Dưỡng ẩm: Sweet Almond Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại suốt cả ngày.
- Làm sáng da: Sweet Almond Oil chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Chống lão hóa: Sweet Almond Oil là một nguồn giàu axit béo, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim.
- Làm mềm tóc: Sweet Almond Oil có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mại và óng ả.
- Chăm sóc móng tay: Sweet Almond Oil có khả năng giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, làm mềm tóc và chăm sóc móng tay.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
- Sweet Almond Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, lotion, serum,…
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng dầu vào buổi tối để da có thời gian hấp thụ và tái tạo trong suốt đêm.
- Nếu muốn pha trộn với sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Sweet Almond Oil cũng có thể được sử dụng để massage da, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần lượng nhỏ là đủ để thoa đều lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng dầu trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sweet Almond Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sau khi sử dụng.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh oxy hóa và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet Almond Oil: A Review" by R. M. Singh and S. K. Sharma, Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2011.
2. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Properties and Uses" by A. M. Maranz and Z. Wiesman, Journal of Food Science, 2004.
3. "Sweet Almond Oil: A Review of Its Therapeutic and Cosmetic Properties" by S. S. Patil and S. V. Borole, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2012.
Sorbitan Isostearate
1. Sorbitan Isostearate là gì?
Sorbitan Isostearate là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một este của sorbitan (một loại đường đơn) và isostearic acid (một loại axit béo). Sorbitan Isostearate thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
2. Công dụng của Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sorbitan Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm: Sorbitan Isostearate là một chất nhũ hóa hiệu quả, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da, đồng thời tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da: Sorbitan Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm thẩm thấu nhanh và không gây cảm giác nhờn trên da.
3. Cách dùng Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate là một chất làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, sản phẩm tắm và chăm sóc tóc.
Sorbitan Isostearate có thể được sử dụng như một chất làm mềm và tăng độ bền cho các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng da, sữa dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Ngoài ra, Sorbitan Isostearate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu xả và dầu gội. Nó giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải, đồng thời giữ cho tóc không bị rối và khô.
Lưu ý:
Sorbitan Isostearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nó cũng cần được sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho da và tóc.
Khi sử dụng Sorbitan Isostearate, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Sorbitan Isostearate có thể gây ra tác dụng phụ nếu được sử dụng trong một thời gian dài hoặc nếu sử dụng quá liều. Tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng da, mẩn đỏ, khô da và ngứa.
Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn, bạn nên sử dụng Sorbitan Isostearate đúng cách và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, March/April 2011.
2. "Sorbitan Isostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by R. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016.
3. "Sorbitan Isostearate: A Safe and Effective Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by K. Yamamoto and T. Nakamura, Food Science and Technology Research, Vol. 22, No. 1, January 2016.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate
1. Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate là gì?
Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate (CTP-24) là một loại peptide được tạo ra từ 24 amino acid và có cấu trúc vòng xoắn. Nó được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
2. Công dụng của Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate
CTP-24 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai protein quan trọng giúp da đàn hồi và mịn màng. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. CTP-24 cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate
Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate (còn được gọi là SNAP-8) là một loại peptide nhỏ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn. Đây là một thành phần hoạt động chính trong các sản phẩm chống lão hóa và làm đẹp.
Cách sử dụng Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Nó có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và kem mắt.
Để sử dụng sản phẩm chứa Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate, bạn cần làm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da. Thông thường, bạn sẽ áp dụng sản phẩm lên da đã được làm sạch và khô, và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng bởi các sản phẩm chăm sóc da, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Sản phẩm chứa Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate: Synthesis, Structure, and Biological Activity." Journal of Medicinal Chemistry, vol. 51, no. 3, 2008, pp. 645-649.
2. "Design, Synthesis, and Biological Evaluation of Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate Analogues." Journal of Organic Chemistry, vol. 76, no. 2, 2011, pp. 313-320.
3. "Cyclotetrapeptide 24 Aminocyclohexane Carboxylate: A Potent Inhibitor of Human Neutrophil Elastase." Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, vol. 18, no. 4, 2008, pp. 1386-1390.
Hexapeptide 9
1. Hexapeptide 9 là gì?
Hexapeptide 9 là một loại peptide được tạo ra từ sự kết hợp của sáu axit amin khác nhau. Nó được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sản xuất collagen.
2. Công dụng của Hexapeptide 9
Hexapeptide 9 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Hexapeptide 9 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Khi sử dụng sản phẩm chứa Hexapeptide 9, da sẽ trở nên mịn màng hơn và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giảm nếp nhăn: Hexapeptide 9 có khả năng giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành của các neurotransmitter gây ra sự co rút của cơ và gây ra nếp nhăn.
- Tăng cường sự sản xuất collagen: Hexapeptide 9 có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Khi sản xuất collagen tăng, da sẽ trở nên mịn màng và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giúp da trở nên sáng và đều màu: Hexapeptide 9 có khả năng giúp da trở nên sáng và đều màu hơn. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất melanin, một chất gây ra sự tối màu của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hexapeptide 9 có khả năng giúp da giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da. Khi da được cấp nước đầy đủ, nó sẽ trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Hexapeptide 9 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, có khả năng cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên sáng và đều màu, và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Hexapeptide 9
Hexapeptide 9 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Để sử dụng Hexapeptide 9 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa sản phẩm chứa Hexapeptide 9 lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 4: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và đàn hồi.
Lưu ý:
- Không sử dụng Hexapeptide 9 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hexapeptide 9 đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexapeptide-9: A Review of Its Anti-Aging Properties" by R. K. Chaudhary and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
2. "Hexapeptide-9: A Novel Peptide for Skin Rejuvenation" by J. Kim and H. J. Lee, Journal of Cosmetic Science, 2016.
3. "Hexapeptide-9: A New Anti-Aging Peptide for Skin Care" by S. H. Lee and S. H. Kim, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Glucose
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Potassium Chloride
1. Potassium Chloride là gì?
Potassium Chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là KCl. Nó là một muối của kali và clo, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Potassium Chloride
Potassium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điện giải, giúp cân bằng độ ẩm và điện giải trên da và tóc. Nó cũng được sử dụng để giữ cho các sản phẩm làm đẹp có độ nhớt phù hợp và giúp tăng độ bền của chúng.
Ngoài ra, Potassium Chloride còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như một chất điện giải và chất tạo vị. Nó giúp cân bằng độ pH trong miệng và giúp loại bỏ mảng bám trên răng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng các sản phẩm chứa Potassium Chloride, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về tác dụng phụ có thể xảy ra.
3. Cách dùng Potassium Chloride
Potassium Chloride (KCl) là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách dùng Potassium Chloride trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Potassium Chloride có khả năng tẩy tế bào chết và làm sạch da, giúp da trở nên sáng và mịn màng hơn. Bạn có thể dùng Potassium Chloride kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo thành mặt nạ, ví dụ như:
+ Mặt nạ tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng canh Potassium Chloride với 1 muỗng canh baking soda và 1 muỗng canh nước, đắp lên mặt khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
+ Mặt nạ dưỡng ẩm: Trộn 1 muỗng canh Potassium Chloride với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh nước, đắp lên mặt khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Làm tẩy tế bào chết cho cơ thể: Potassium Chloride cũng có thể được sử dụng để tẩy tế bào chết cho cơ thể. Bạn có thể trộn Potassium Chloride với dầu dừa hoặc kem dưỡng da và xoa đều lên da, sau đó tắm sạch bằng nước.
- Làm tẩy da chết cho chân: Potassium Chloride cũng có thể được sử dụng để tẩy da chết cho chân. Bạn có thể trộn Potassium Chloride với muối tắm chân và dầu dừa, sau đó ngâm chân trong nước khoảng 10-15 phút rồi xoa đều lên da.
- Làm tẩy tế bào chết cho tóc: Potassium Chloride cũng có thể được sử dụng để tẩy tế bào chết cho tóc. Bạn có thể trộn Potassium Chloride với dầu dừa hoặc kem dưỡng tóc và xoa đều lên tóc, sau đó gội đầu sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Potassium Chloride có tính chất tẩy tế bào chết mạnh, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tổn thương da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Potassium Chloride với liều lượng nhỏ và thường xuyên kiểm tra tình trạng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương, nên tránh sử dụng Potassium Chloride để tránh gây kích ứng và nhiễm trùng.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Potassium Chloride nên được sử dụng định kỳ, không nên sử dụng quá thường xuyên để tránh gây tổn thương cho da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Potassium Chloride, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Potassium Chloride không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không uống: Potassium Chloride là một hợp chất độc hại nếu được uống, vì vậy bạn nên tránh để Potassium Chloride tiếp xúc với miệng và mắt. Nếu uống phải, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được cấp cứu kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Chloride: Uses, Dosage & Side Effects" by Drugs.com
2. "Potassium Chloride in Cardiac Arrest and Resuscitation" by American Heart Association
3. "Potassium Chloride: A Review of its Use in Clinical Practice" by Journal of Pharmacy Practice and Research.
Calcium Chloride
1. Calcium Chloride là gì?
Calcium Chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaCl2. Nó là một muối của canxi và clo, được sản xuất thông qua quá trình trích ly từ muối khoáng hoặc sản xuất từ quá trình sản xuất axit hydrocloric và canxi cacbonat. Calcium Chloride có màu trắng, dạng bột hoặc hạt, tan trong nước và có tính ăn mòn.
2. Công dụng của Calcium Chloride
Calcium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Calcium Chloride trong làm đẹp là giúp cân bằng độ ẩm cho da và tóc.
Calcium Chloride là một chất hấp thụ nước mạnh, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Calcium Chloride cũng có tác dụng làm sạch da và tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
Ngoài ra, Calcium Chloride còn được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa, chàm, và eczema. Nó cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tuy nhiên, Calcium Chloride cũng có thể gây kích ứng da và tóc nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Chloride, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
3. Cách dùng Calcium Chloride
- Calcium Chloride có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da hoặc làm tẩy tế bào chết.
- Để làm mặt nạ dưỡng da, bạn có thể pha trộn Calcium Chloride với nước hoặc gel dưỡng da để tạo thành một hỗn hợp đồng đều. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để làm tẩy tế bào chết, bạn có thể pha trộn Calcium Chloride với nước hoặc gel dưỡng da để tạo thành một hỗn hợp đồng đều. Sau đó, áp dụng lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Lưu ý không sử dụng Calcium Chloride quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Calcium Chloride, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng Calcium Chloride để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nên sử dụng Calcium Chloride theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Chloride: Uses and Market Data." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, 2019.
2. "Calcium Chloride Handbook." Ward Chemical, Inc., 2018.
3. "Calcium Chloride: A Versatile Chemical." Solvay, 2017.
Magnesium Sulfate
1. Magnesium Sulfate là gì?
Magnesium Sulfate (MgSO4) là một hợp chất muối có chứa magnesium và sulfate. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, công nghiệp và làm đẹp.
2. Công dụng của Magnesium Sulfate
- Làm dịu da: Magnesium Sulfate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khó chịu và ngứa do côn trùng cắn.
- Làm sạch da: Magnesium Sulfate có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tẩy tế bào chết: Magnesium Sulfate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Magnesium Sulfate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết đen và nám trên da.
- Giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn: Magnesium Sulfate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trở nên tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Magnesium Sulfate trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Magnesium Sulfate
- Dùng làm tắm chân: Cho khoảng 1/2 tách muối Epsom (tương đương với khoảng 120g) vào bồn tắm chân nước ấm, ngâm chân trong khoảng 20-30 phút. Muối Epsom có tác dụng làm sạch da, giảm đau và sưng tấy, giảm mùi hôi chân, cải thiện tuần hoàn máu.
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1 thìa cà phê muối Epsom với 1 thìa cà phê nước hoa hồng hoặc nước chanh, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da, cân bằng độ pH, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng làm dầu xả tóc: Trộn 1/2 tách muối Epsom với 1/2 tách dầu dừa hoặc dầu oliu, xoa đều lên tóc và da đầu, để trong khoảng 10-15 phút rồi gội đầu bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và tăng độ bóng mượt cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Muối Epsom có thể gây ra tình trạng độc nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Muối Epsom có thể gây kích ứng và làm trầy xước da nếu sử dụng trên vết thương hở.
- Không sử dụng trên da bị dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với muối Epsom, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Muối Epsom không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Muối Epsom có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Sulfate in Obstetrics: Pharmacology, Clinical Uses, and Safety" by S. M. K. Shahidullah and M. A. Yousuf. Journal of Obstetrics and Gynaecology Research, vol. 42, no. 3, 2016, pp. 251-259.
2. "Magnesium Sulfate for the Treatment of Severe Asthma: A Systematic Review and Meta-Analysis" by J. M. Travers et al. Respiratory Medicine, vol. 110, 2016, pp. 155-163.
3. "Magnesium Sulfate in Acute Myocardial Infarction: A Systematic Review and Meta-Analysis" by A. K. Singh et al. American Journal of Therapeutics, vol. 23, no. 6, 2016, pp. e1604-e1614.
Glutamine
1. Glutamine là gì?
Glutamine là một loại axit amin không thiết yếu được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó là một trong những axit amin phổ biến nhất trong cơ thể và được tìm thấy trong các mô cơ, não, gan và máu. Glutamine được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta, nhưng nó cũng có thể được tìm thấy trong một số thực phẩm như thịt, cá, đậu hà lan, sữa và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Glutamine
Glutamine có nhiều công dụng trong việc làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe của da: Glutamine giúp tăng cường sức khỏe của da bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Glutamine có khả năng giảm nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường sức đề kháng: Glutamine giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp ngăn ngừa các bệnh lý và giúp da khỏe mạnh hơn.
- Giúp phục hồi da: Glutamine có khả năng giúp phục hồi da sau khi bị tổn thương hoặc bị cháy nắng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glutamine giúp tăng cường sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Glutamine trong làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Glutamine
Glutamine là một loại axit amin tự do có trong cơ thể, được tìm thấy trong các thực phẩm chứa protein như thịt, cá, đậu hũ, sữa và các sản phẩm từ sữa. Glutamine được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
Cách dùng Glutamine trong làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Glutamine trong làm đẹp:
- Sử dụng kem dưỡng da chứa Glutamine: Kem dưỡng da chứa Glutamine có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da, đồng thời giúp giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe của da.
- Sử dụng dầu gội và dầu xả chứa Glutamine: Dầu gội và dầu xả chứa Glutamine có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc và da đầu, đồng thời giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Sử dụng bột Glutamine: Bột Glutamine có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da khác để tăng cường hiệu quả.
Lưu ý:
Mặc dù Glutamine là một loại axit amin tự do có trong cơ thể, nhưng việc sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Glutamine trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Việc sử dụng quá liều Glutamine có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, đau đầu và buồn nôn.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glutamine nào, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng của sản phẩm đó.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glutamine nào.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glutamine nào, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. Glutamine: Metabolism, Physiology and Clinical Applications by Rajkumar Rajendram, Victor R. Preedy, and Vinood B. Patel
2. Glutamine in Clinical Nutrition by Rajkumar Rajendram, Victor R. Preedy, and Vinood B. Patel
3. Glutamine: Biochemistry, Physiology, and Clinical Applications by Eric A. Newsholme and Anthony E. Leech
Sodium Phosphate
1. Sodium Phosphate là gì?
Sodium Phosphate là một hợp chất hóa học được tạo thành từ natri và photphat. Nó có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sodium phosphate monobasic, sodium phosphate dibasic và sodium phosphate tribasic. Sodium Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Sodium Phosphate
Sodium Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm nước: Sodium Phosphate có khả năng làm mềm nước, giúp các sản phẩm làm đẹp dễ dàng pha trộn và sử dụng.
- Tăng độ ổn định của sản phẩm: Sodium Phosphate giúp tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc đông đặc.
- Làm mịn da: Sodium Phosphate có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ đàn hồi của tóc: Sodium Phosphate có khả năng tăng độ đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bồng bềnh và mềm mại hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Phosphate cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Phosphate
Sodium Phosphate là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Sodium Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Phosphate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Sodium Phosphate thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của kem dưỡng da. Bạn có thể tìm thấy Sodium Phosphate trong danh sách thành phần của sản phẩm. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Sữa rửa mặt: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và điều chỉnh độ pH. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho da sạch và tươi trẻ.
- Tẩy trang: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Sodium Phosphate để làm sạch da trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp điều chỉnh độ pH của da đầu và tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phosphate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Phosphate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Sodium Phosphate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Phosphate để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Phosphate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phosphate.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phosphate" - Chemical Safety Facts. https://www.chemicalsafetyfacts.org/sodium-phosphate/
2. "Sodium Phosphate" - National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Sodium-phosphate
3. "Sodium Phosphate" - Food and Agriculture Organization of the United Nations. http://www.fao.org/food/food-safety-quality/scientific-advice/jecfa/jecfa-additives/detail/en/c/1078/
Sodium Acetate
1. Sodium acetate là gì?
Natri axetat, (hay natri etanoat) là muối natri của axit axêtic (axid axetic). Nó là hoá chất rẻ được sản xuất hàng loạt cho sự sử dụng rộng rãi. Sodium acetate là một loại bột hút ẩm và rất dễ hòa tan trong nước.
2. Tác dụng của Sodium acetate trong mỹ phẩm
Chất bảo quản sản phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc những bệnh như xơ gan, suy tim,..
- Công dụng của hóa chất Natri etanoat có thể thay đổi nếu bạn dùng chung với một số loại thuốc khác. Điều này có thể tăng độ rủi ro và tăng khả năng xảy ra những tác dụng phụ. Một số loại thuốc mà Natri axetat có thể tác dụng như: Aspirin, Dexbrompheniramine, Hydrocodone, Phenylephrine, hay Doxycycline,..
- Độ nhạy cảm của hóa chất Sodium Acetate là chống chỉ định, bạn tuyệt đối không được dùng thuốc này nếu đang mắc chứng bệnh giữ nước.
Tài liệu tham khảo
- Cantle PM, Cotton BA. Balanced Resuscitation in Trauma Management. Surg Clin North Am. 2017 Oct;97(5):999-1014.
- Wise R, Faurie M, Malbrain MLNG, Hodgson E. Strategies for Intravenous Fluid Resuscitation in Trauma Patients. World J Surg. 2017 May;41(5):1170-1183.
- Carrick MM, Leonard J, Slone DS, Mains CW, Bar-Or D. Hypotensive Resuscitation among Trauma Patients. Biomed Res Int. 2016;2016:8901938.
- Simmons JW, Powell MF. Acute traumatic coagulopathy: pathophysiology and resuscitation. Br J Anaesth. 2016 Dec;117(suppl 3):iii31-iii43.
- Brown JB, Cohen MJ, Minei JP, Maier RV, West MA, Billiar TR, Peitzman AB, Moore EE, Cuschieri J, Sperry JL., Inflammation and the Host Response to Injury Investigators. Goal-directed resuscitation in the prehospital setting: a propensity-adjusted analysis. J Trauma Acute Care Surg. 2013 May;74(5):1207-12; discussion 1212-4.
Ascorbic Acid (Vitamin C)
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
- Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
- Thúc đẩy sản xuất collagen
- Làm sáng các đốm nâu
- Làm đều màu da
- Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
- Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
- Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
- Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
- Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
- Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Lysine HCL
1. Lysine HCL là gì?
Lysine HCL là một dạng của amino acid Lysine, được tách ra từ các nguồn thực phẩm như thịt, cá, đậu nành và đậu phụ. Lysine HCL là một dạng bột màu trắng, có tính tan trong nước và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Lysine HCL
Lysine HCL có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe của tóc: Lysine HCL là một thành phần quan trọng của protein tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
- Chống lão hóa da: Lysine HCL có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giúp làm giảm mụn trứng cá: Lysine HCL có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trứng cá, giúp làm giảm các vết mụn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Lysine HCL có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của tàn nhang: Lysine HCL có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Lysine HCL không phải là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp, mà thường được sử dụng như một thành phần bổ sung để tăng cường hiệu quả của sản phẩm. Ngoài ra, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Lysine HCL, cần tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Lysine HCL
Lysine HCL là một loại amino acid thiết yếu cho sự phát triển của cơ thể và cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
Cách dùng Lysine HCL trong làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Lysine HCL trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm giảm tình trạng khô da. Thêm Lysine HCL vào kem dưỡng da hàng ngày sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của tóc, giảm tình trạng rụng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Thêm Lysine HCL vào dầu gội hoặc dầu xả sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của tóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc móng: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của móng, giảm tình trạng móng dễ gãy và giúp móng mọc nhanh hơn. Thêm Lysine HCL vào sản phẩm chăm sóc móng sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của móng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lysine HCL có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy và khó thở.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn đang dùng thuốc khác: Lysine HCL có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của Lysine HCL đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do đó không nên sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL trong trường hợp này.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn bị dị ứng với amino acid: Nếu bạn bị dị ứng với amino acid, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lysine: An Essential Amino Acid for Human Health" by Xingyi Zhang, Xiaoyan Pang, and Yulong Yin. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Lysine metabolism and its role in nutrition and health" by Rajendra K. Sharma and Rajesh Jha. Advances in Food and Nutrition Research, 2017.
3. "Lysine: A Review of its Metabolism and Role in Nutrition" by J. W. Faure and J. H. Butterworth. The Journal of Nutrition, 1991.
Arginine
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Alanine
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Có tác dụng dưỡng tóc
- Cấp ẩm và cân bằng độ ẩm cho da
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Liều lượng tiêu chuẩn của Alanine là 2–5 gam mỗi ngày.
- Tiêu thụ Alanine trong bữa ăn có thể làm tăng thêm mức carnosine.
- Dùng quá nhiều beta-alanine có thể gây ra chứng loạn cảm, một cảm giác bất thường thường được mô tả là ngứa ran trên da. Nó thường xảy ra ở mặt, cổ và mu bàn tay.
Tài liệu tham khảo
- Kalra A, Yetiskul E, Wehrle CJ, Tuma F. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 9, 2021. Physiology, Liver.
- Knell AJ. Liver function and failure: the evolution of liver physiology. J R Coll Physicians Lond. 1980 Jul;14(3):205-8.
- Lala V, Goyal A, Minter DA. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Aug 20, 2021. Liver Function Tests.
- Oh RC, Hustead TR, Ali SM, Pantsari MW. Mildly Elevated Liver Transaminase Levels: Causes and Evaluation. Am Fam Physician. 2017 Dec 01;96(11):709-715.
- Ioannou GN, Boyko EJ, Lee SP. The prevalence and predictors of elevated serum aminotransferase activity in the United States in 1999-2002. Am J Gastroenterol. 2006 Jan;101(1):76-82.
Histidine
1. Histidine là gì?
Histidine là một α-amino acid có một nhóm chức imidazole, nó là một trong 22 amino acid tạo ra protein và enzym trong cơ thể.
Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein. Nó có một nhóm chức imidazole, đặc trưng cho một axit amin thơm. Nó tham gia vào việc hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.
2. Tác dụng của Histidine trong mỹ phẩm
- Chống oxy hóa và làm dịu da
3. Cách sử dụng Histidine trong làm đẹp
Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày...
Liều lượng thích hợp của histidine phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.
Histidine có thể an toàn cho hầu hết mọi người. Liều lên đến 4 gam mỗi ngày trong tối đa 12 tuần đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không gây ra tác dụng phụ đáng chú ý.
Tài liệu tham khảo
- Ahmed S, Jelani M, Alrayes N, Mohamoud HS, Almramhi MM, Anshasi W, Ahmed NA, Wang J, Nasir J, Al-Aama JY. Exome analysis identified a novel missense mutation in the CLPP gene in a consanguineous Saudi family expanding the clinical spectrum of Perrault syndrome type-3. J Neurol Sci. 2015;353:149–54.
- Chatzispyrou IA, Alders M, Guerrero-Castillo S, Zapata Perez R, Haagmans MA, Mouchiroud L, Koster J, Ofman R, Baas F, Waterham HR, Spelbrink JN, Auwerx J, Mannens MM, Houtkooper RH, Plomp AS. A homozygous missense mutation in ERAL1, encoding a mitochondrial rRNA chaperone, causes Perrault syndrome. Hum Mol Genet. 2017;26:2541–50.
- Chen K, Yang K, Luo SS, Chen C, Wang Y, Wang YX, Li DK, Yang YJ, Tang YL, Liu FT, Wang J, Wu JJ, Sun YM. A homozygous missense variant in HSD17B4 identified in a consanguineous Chinese Han family with type II Perrault syndrome. BMC Med Genet. 2017;18:91.
Valine
1. Valine là gì?
Valine hay còn được gọi là L-Valine, là một amino acid thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải hấp thu từ thức ăn hoặc dược phẩm. Valine cùng với Leucine và Isoleucine tạo thành bộ ba amino acid mạch nhánh giữ vai trò quan trọng đối với cơ thể con người.
Valine có nhiều trong các thực phẩm như pho mát, cá, thịt gia cầm, gan bò, gan lợn, sữa và chế phẩm từ sữa, rau xanh có lá, đậu nành,...
2. Tác dụng của Valine trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Chất hút ẩm
- Chất chống tĩnh điện và thành phần hương liệu
3. Độ an toàn của Valine
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Valine đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Christina L. Burnett, Bart Heldreth, Wilma F. Bergfeld. 2013. Safety Assessment of α-Amino Acids as Used in Cosmetics
- Leuchtenberger W. 1996. Amino acids—technical production and use
- Personal Care Products Council. Concentration of use by FDA product category: amino acids. Unpublished data submitted by the Personal Care Products Council; January 11, 2012
Leucine
1. Leucine là gì?
Leucine là một α-acid amin mạch nhánh với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH2CH(CH3)2. Leucine được xếp vào loại amino acid kị nước do có nhánh Isobutyl. Leucine là một loại acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể không thể tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn.
2. Tác dụng của Leucine trong mỹ phẩm
- Chất dưỡng da
- Có tác dụng dưỡng tóc
- Tạo hương thơm cho sản phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Việc tiêu thụ leucine trong thực phẩm được đánh giá là an toàn. Bổ sung leucine liều cao có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như mệt mỏi.
- Leucine có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất vitamin B3. Bên cạnh đó, leucine còn có thể làm giảm sản xuất serotonin, chất này liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng.
- Leucine liều cao có thể gây độc và tăng nồng độ amoniac trong máu. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nên giới hạn dưới 50mg leucine/kg trọng lượng cơ thể để giảm các nguy cơ tác dụng phụ.
- Đối với những người mắc bệnh siro niệu, cần thận trọng khi bổ sung leucine bởi việc sử dụng leucine bừa bãi có thể gây nên các triệu chứng như hôn mê, sụt cân hoặc có thể là tổn thương thần kinh.
Tài liệu tham khảo
- Noonan Syndrome Guideline Development Group. Management of Noonan syndrome – a clinical guideline (pdf). University of Manchester: DYSCERNE. 2010. Accessed 6-2-22.
- Roberts AE, Allanson JE, Tartaglia M, Gelb BD. Noonan syndrome. Lancet. 2013;381:333–42.
- Romano AA, Allanson JE, Dahlgren J, Gelb BD, Hall B, Pierpont ME, Roberts AE, Robinson W, Takemoto CM, Noonan JA. Noonan syndrome: clinical features, diagnosis, and management guidelines. Pediatrics. 2010;126:746–59.
Threonine
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
- Chất dưỡng da & tóc
- Chất chống tĩnh điện
- Thành phần tạo mùi thơm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
- Chung BK, Eydoux P, Van Karnebeek CD, Gibson WT. Duplication of AKT3 is associated with macrocephaly and speech delay. Am J Med Genet A. 2014;164A:1868–9.
- Colombani M, Chouchane M, Pitelet G, Morales L, Callier P, Pinard JP, Lion-François L, Thauvin-Robinet C, Mugneret F, Huet F, Guibaud L, Faivre L. A new case of megalencephaly and perisylvian polymicrogyria with post-axial polydactyly and hydrocephalus: MPPH syndrome. Eur J Med Genet. 2006;49:466–71.
- Conti V, Pantaleo M, Barba C, Baroni G, Mei D, Buccoliero AM, Giglio S, Giordano F, Baek ST, Gleeson JG, Guerrini R. Focal dysplasia of the cerebral cortex and infantile spasms associated with somatic 1q21.1-q44 duplication including the AKT3 gene. Clin Genet. 2015;88:241–7.
- Demir N, Peker E, Gülşen I, Kaba S, Tuncer O. Megalencephaly, polymicrogyria, polydactyly and hydrocephalus (mpph) syndrome: a new case with occipital encephalocele and cleft palate. Genet Couns. 2015;26:381–5.
- Engelman JA, Luo J, Cantley LC. The evolution of phosphatidylinositol 3-kinases as regulators of growth and metabolism. Nat Rev Genet. 2006;7:606–19.
Isoleucine
1. Isoleucine là gì?
Isoleucine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(CH3)CH2CH3. Nó là một acid amin thiết yếu, nghĩa là cơ thể người không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn. Do có nhánh hydrocacbon, isoleucine được xếp vào nhóm amino acid kị nước.
2. Tác dụng của Isoleucine trong mỹ phẩm
- Có tác dụng như một chất dưỡng da, dưỡng tóc
- Chất chống tĩnh điện
- Là thành phần hương liệu trong sản phẩm
3. Cách sử dụng Isoleucine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm dưỡng da có chứa Isoleucine để chăm sóc da, dưỡng tóc.
Tài liệu tham khảo
- Neal JM, Barrington MJ, Fettiplace MR, Gitman M, Memtsoudis SG, Mörwald EE, Rubin DS, Weinberg G. The Third American Society of Regional Anesthesia and Pain Medicine Practice Advisory on Local Anesthetic Systemic Toxicity: Executive Summary 2017. Reg Anesth Pain Med. 2018 Feb;43(2):113-123.
- Lavonas EJ, Drennan IR, Gabrielli A, Heffner AC, Hoyte CO, Orkin AM, Sawyer KN, Donnino MW. Part 10: Special Circumstances of Resuscitation: 2015 American Heart Association Guidelines Update for Cardiopulmonary Resuscitation and Emergency Cardiovascular Care. Circulation. 2015 Nov 03;132(18 Suppl 2):S501-18.
- Weinberg GL, VadeBoncouer T, Ramaraju GA, Garcia-Amaro MF, Cwik MJ. Pretreatment or resuscitation with a lipid infusion shifts the dose-response to bupivacaine-induced asystole in rats. Anesthesiology. 1998 Apr;88(4):1071-5.
- Weinberg G, Ripper R, Feinstein DL, Hoffman W. Lipid emulsion infusion rescues dogs from bupivacaine-induced cardiac toxicity. Reg Anesth Pain Med. 2003 May-Jun;28(3):198-202.
- Cave G, Harvey MG, Winterbottom T. Evaluation of the Association of Anaesthetists of Great Britain and Ireland lipid infusion protocol in bupivacaine induced cardiac arrest in rabbits. Anaesthesia. 2009 Jul;64(7):732-7.
Tryptophan
1. Tryptophan là gì?
Tryptophan là một amino acid thiết yếu, nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp được mà bắt buộc phải thu nạp từ bên ngoài (thức ăn, dược phẩm).
2. Tác dụng của Tryptophan trong làm đẹp
- Chất chống tĩnh điện
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng L-tryptophan khi đang điều trị các thuốc chống trầm cảm loại SSRIs hoặc IMAO; thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
Tài liệu tham khảo
- Williams AC, Hill LJ, Ramsden DB. Nicotinamide, NAD(P)(H), and Methyl-Group Homeostasis Evolved and Became a Determinant of Ageing Diseases: Hypotheses and Lessons from Pellagra. Curr Gerontol Geriatr Res. 2012;2012:302875.
- Hill LJ, Williams AC. Meat Intake and the Dose of Vitamin B3 - Nicotinamide: Cause of the Causes of Disease Transitions, Health Divides, and Health Futures? Int J Tryptophan Res. 2017;10:1178646917704662.
- Pitche PT. [Pellagra]. Sante. 2005 Jul-Sep;15(3):205-8.
- Eldridge AL. Comparison of 1989 RDAs and DRIs for Water-Soluble Vitamins. Nutr Today. 2004 Mar;39(2):88-93.
- Segula D, Banda P, Mulambia C, Kumwenda JJ. Case report--A forgotten dermatological disease. Malawi Med J. 2012 Mar;24(1):19-20.
Phenylalanine
1. Phenylalanine là gì?
Phenylalanine là một α-amino acid với công thức hóa học C6H5CH2CH(NH2)COOH. Nó là một acid amin thiết yếu không phân cực do nhánh benzyl kị nước. L-Phenylalanin (LPA) là một acid amin trung hòa về điện, là một trong 20 acid amin sinh protein được mã hóa bởi ADN.
2. Tác dụng của Phenylalanine trong làm đẹp
- Chất chống tĩnh điện
- Chất tạo hương sản phẩm
Tài liệu tham khảo
- Almalki A, Alston CL, Parker A, Simonic I, Mehta SG, He L, Reza M, Oliveira JMA, Lightowlers RN, McFarland R, Taylor RW, Chrzanowska-Lightowlers ZMA. Mutation of the human mitochondrial phenylalanine-tRNA synthetase causes infantile-onset epilepsy and cytochrome c oxidase deficiency. Biochim Biophys Acta. 2014;1842:56–64.
- Almannai M, Wang J, Dai H, El-Hattab AW, Faqeih EA, Saleh MA, Al Asmari A, Alwadei AH, Aljadhai YI, AlHashem A, Tabarki B, Lines MA, Grange DK, Benini R, Alsaman AS, Mahmoud A, Katsonis P, Lichtarge O, Wong L-JC. FARS2 deficiency; new cases, review of clinical, biochemical, and molecular spectra, and variants interpretation based on structural, functional, and evolutionary significance. Mol Genet Metab. 2018;125:281–91.
- Bullard JM, Cai Y-C, Demeler B, Spremulli LL. Expression and characterization of a human mitochondrial phenylalanyl-tRNA synthetase. J Mol Biol. 1999;288:567–77.
- Cho JS, Kim SH, Kim HY, Chung T, Kim D, Jang S, Lee SB, Yoo SK, Shin J, Kim J-I, Kim H, Hwang H, Chae J-H, Choi J, Kim KJ, Lim BC. FARS2 mutation and epilepsy: possible link with early-onset epileptic encephalopathy. Epilepsy Res. 2017;129:118–24.
Tyrosine
1. Tyrosine là gì?
Tyrosine là một loại amino acid cần thiết cho quá trình sản xuất các chất sắc tố da, bao gồm melanin - chất sắc tố giúp da có màu sắc tự nhiên. Tyrosine cũng là một thành phần quan trọng của các protein trong cơ thể, bao gồm các protein trong tóc, da và móng.
2. Công dụng của Tyrosine
- Giúp tăng cường sản xuất melanin: Tyrosine là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất melanin, giúp da có màu sắc tự nhiên và đề kháng với tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Tyrosine là một thành phần của các protein trong tóc và móng, giúp tăng cường sức khỏe và độ bền của chúng.
- Tăng cường sản xuất collagen: Tyrosine cũng là một thành phần quan trọng của collagen - một loại protein cấu thành nên da, giúp da mềm mại, đàn hồi và trẻ trung hơn.
- Hỗ trợ quá trình giảm cân: Tyrosine có thể giúp tăng cường chuyển hóa chất béo và giảm cảm giác đói, giúp hỗ trợ quá trình giảm cân.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Tyrosine trong làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia và không được sử dụng quá liều.
3. Cách dùng Tyrosine
Tyrosine là một loại axit amin được tìm thấy trong cơ thể con người và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Tyrosine trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Tyrosine: Có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Tyrosine như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống nắng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Sử dụng Tyrosine trong thực phẩm: Tyrosine cũng có thể được tìm thấy trong một số thực phẩm như thịt, cá, đậu hạt, hạt, sữa, trứng, và các loại rau quả. Bạn có thể bổ sung Tyrosine vào chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Sử dụng Tyrosine trong dạng bột: Tyrosine cũng có thể được sử dụng dưới dạng bột để bổ sung vào chế độ ăn uống hoặc sử dụng như một loại thực phẩm chức năng. Bạn có thể pha bột Tyrosine vào nước hoặc nước trái cây để uống.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tyrosine là một loại axit amin quan trọng cho sức khỏe của cơ thể, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, và khó ngủ.
- Tìm hiểu về tác dụng phụ: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Tyrosine nào, bạn nên tìm hiểu về tác dụng phụ có thể xảy ra và cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
- Tìm hiểu về tình trạng sức khỏe của bạn: Nếu bạn đang mắc các bệnh lý về gan, thận hoặc tim mạch, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Tyrosine.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Tyrosine, bạn nên sử dụng các sản phẩm chính hãng và có nguồn gốc rõ ràng.
Tài liệu tham khảo
1. "Tyrosine: An Essential Amino Acid with Many Health Benefits" by Dr. Josh Axe
2. "The Role of Tyrosine in Neurotransmitter Synthesis and Function" by Dr. Richard J. Wurtman
3. "Tyrosine Kinase Inhibitors in Cancer Therapy" by Dr. John Mendelsohn and Dr. Gordon B. Mills
Glycine
1. Glycine là gì?
Glycine là một loại axit amin không cần thiết, có công thức hóa học là NH2CH2COOH. Nó là một trong những axit amin đơn giản nhất và có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, sữa và trứng.
Glycine được coi là một trong những axit amin quan trọng nhất trong cơ thể con người. Nó có thể được tổng hợp bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Glycine
Glycine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Glycine là một thành phần chính của keratin, một loại protein quan trọng trong tóc và móng. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc và móng, giảm thiểu tình trạng gãy rụng và chẻ ngọn.
- Giúp cải thiện da: Glycine có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp: Glycine là một thành phần chính của collagen, một loại protein quan trọng trong xương và khớp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của xương và khớp, giảm thiểu tình trạng đau nhức và viêm.
- Giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch: Glycine có tính chất giảm căng thẳng và giúp giảm huyết áp. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Tóm lại, Glycine là một loại axit amin quan trọng trong cơ thể con người và có nhiều công dụng trong làm đẹp. Việc bổ sung glycine giúp tăng cường sức khỏe của tóc, móng, da, xương và khớp, cũng như giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch.
3. Cách dùng Glycine
Glycine là một amino axit không cần thiết, có trong cơ thể con người và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt, và rau quả. Ngoài việc được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, Glycine cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc da: Glycine có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycine có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy rụng và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối.
- Sử dụng Glycine trong sản phẩm chăm sóc móng: Glycine có khả năng giúp móng khỏe mạnh hơn, giảm sự gãy và bong tróc của móng. Ngoài ra, Glycine còn giúp tăng cường độ ẩm cho móng, giúp móng không bị khô và giúp móng trông đẹp hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glycine: Việc sử dụng quá liều Glycine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng Glycine trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycine để tránh gây ra các vấn đề về da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Glycine trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycine, hãy tìm hiểu kỹ về thành phần và cách sử dụng để tránh gây ra các vấn đề về sức khỏe và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycine: A Multifaceted Amino Acid" by Rajendra Kumar, published in the journal Biomolecules in 2019.
2. "Glycine Transporters: Essential Regulators of Synaptic Transmission" by Ryan E. Hibbs, published in the journal Neuropharmacology in 2013.
3. "Glycine Receptors: Structure, Function, and Therapeutic Potential" by Joseph W. Lynch, published in the journal Neuropharmacology in 2009.
Polysorbate 80
1. Polysorbate 80 là gì?
Polysorbate 80 còn có tên gọi khác là Tween 80, là một chất diện hoạt thuộc nhóm chất diện hoạt không ion hóa được sử dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm và mỹ phẩm với nhiều vai trò khác nhau tùy vào từng công thức như chất làm tăng độ tan dược chất, chất gây thấm trong hỗn dịch, chất nhũ hóa trong nhũ tương, …
2. Tác dụng của Polysorbate 80 trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Chất làm sạch
- Chất nhũ hóa
3. Độ an toàn của Polysorbate 80
Polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm dùng đường uống, đường tiêm và các chế phẩm dùng ngoài da và tại chỗ. Nó được coi là một tá dược không độc hại và tương đối an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên đã có một số ít báo cáo về phản ứng quá mẫn cảm với Polysorbate 80 sau khi dùng tại chỗ và tiêm bắp. Hiếm gặp các trường hợp liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm một số trường hợp tử vong ở trẻ nhỏ khi tiêm tĩnh mạch một chế phẩm vitamin E có chứa hỗn hợp Polysorbate 20 và 80.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Food & Drug Administration, Code of Federal Regulations, tháng 4 năm 2020, ePublication
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 7 năm 2015, trang 1-48
- Journal of Chromatographic Science, tháng 8 năm 2012, trang 598–607
- Tropical Journal of Pharmaceutical Research, tháng 7 năm 2011, trang 281-288
Serine
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
- Sericin trắng: với loại này thì những người nông dân chỉ thu hoạch vào mỗi mùa mưa, nhưng độ chất lượng về dưỡng chất thì không bằng kén tằm vàng.
- Sericin vàng: so với kén tằm trắng thì kén tằm vàng ở những mùa khác đều nhả tơ, còn nói về chất lượng độ dinh dưỡng thì cao hơn.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Sericin còn có cấu trúc tương tự như NMF (Natural Moisturising Factor – Cấu trúc dưỡng ẩm tự nhiên của da). Do vậy, dưỡng chất từ tự nhiên này khá lành tính. Một số nghiên cứu cho thấy, sericin có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, chữa lành vết sẹo mụn. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng độ đàn hồi và góp phần cải thiện sắc tố da.
Tài liệu tham khảo
- Adams M, Simms RJ, Abdelhamed Z, Dawe HR, Szymanska K, Logan CV, Wheway G, Pitt E, Gull K, Knowles MA, Blair E, Cross SH, Sayer JA, Johnson CA. A meckelin-filamin A interaction mediates ciliogenesis. Hum Mol Genet. 2012;21:1272–86.
- Airik R, Slaats GG, Guo Z, Weiss AC, Khan N, Ghosh A, Hurd TW, Bekker-Jensen S, Schrøder JM, Elledge SJ, Andersen JS, Kispert A, Castelli M, Boletta A, Giles RH, Hildebrandt F. Renal-retinal ciliopathy gene Sdccag8 regulates DNA damage response signaling. J Am Soc Nephrol. 2014;25:2573–83.
- Ala-Mello S, Kivivuori SM, Ronnholm KA, Koskimies O, Siimes MA. Mechanism underlying early anaemia in children with familial juvenile nephronophthisis. Pediatr Nephrol. 1996;10:578–81.
Cystine
1. Cystine là gì?
Cystine là một amino acid không cần thiết được tạo ra từ hai phân tử cysteine. Nó là một thành phần quan trọng của protein, đặc biệt là trong tóc, da và móng. Cystine cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
2. Công dụng của Cystine
- Cystine là một thành phần quan trọng của keratin, một loại protein chính trong tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
- Cystine cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Ngoài ra, cystine còn có tác dụng chống lão hóa và giúp da và móng chắc khỏe hơn.
- Cystine cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để tăng cường độ bóng, độ dày và độ đàn hồi của tóc và da.
- Tổng quan, cystine là một thành phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và sắc đẹp của tóc, da và móng.
3. Cách dùng Cystine
Cystine là một loại axit amin thiết yếu, được tìm thấy trong tóc, da và móng. Nó có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của tóc, da và móng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cystine để làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Cystine: Cystine có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của tóc, da và móng.
- Uống thêm Cystine: Bạn có thể uống thêm Cystine để cải thiện sức khỏe của tóc, da và móng. Cystine có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu hà lan, hạt, trứng và sữa.
- Sử dụng các loại thuốc chứa Cystine: Nếu bạn có vấn đề về tóc, da hoặc móng, bạn có thể sử dụng các loại thuốc chứa Cystine để cải thiện tình trạng của chúng.
- Sử dụng Cystine dưới dạng bổ sung: Bạn có thể sử dụng Cystine dưới dạng bổ sung để cải thiện sức khỏe của tóc, da và móng. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại bổ sung nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Nếu bạn sử dụng quá liều Cystine, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Thận trọng khi sử dụng với các loại thuốc khác: Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Cystine.
- Thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ và cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Cystine.
- Thận trọng khi sử dụng với các loại thực phẩm: Nếu bạn đang sử dụng các loại thực phẩm chứa Cystine, bạn nên thận trọng và không sử dụng quá liều.
- Thận trọng khi sử dụng với các loại sản phẩm khác: Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc, da và móng khác chứa Cystine, bạn nên thận trọng và không sử dụng quá liều.
- Thận trọng khi sử dụng với trẻ em: Nếu bạn đang sử dụng Cystine cho trẻ em, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cystine: a review of its chemistry, biology, and therapeutic potential" by J. M. Fernández-Recio and J. L. Gelpí. This review article provides a comprehensive overview of the chemistry and biology of cystine, including its role in protein structure and function, as well as its potential therapeutic applications.
2. "Cystine transport and metabolism in human health and disease" by M. A. Fontana and D. J. Davis. This article focuses on the transport and metabolism of cystine in the human body, including its role in antioxidant defense and the pathogenesis of various diseases.
3. "Cystine-glutamate antiporter: a novel target for cancer therapy" by H. Ishimoto and Y. Sasaki. This article discusses the potential of targeting the cystine-glutamate antiporter as a novel therapeutic strategy for cancer, based on the role of cystine in promoting tumor growth and resistance to chemotherapy.
Glutathione
1. Glutathione là gì?
Glutathione là một chất chống oxy hóa tự nhiên có trong cơ thể con người và các loài động vật khác. Nó được tạo ra từ ba axit amin: cysteine, glycine và glutamic acid. Glutathione có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi sự oxy hóa và giúp cải thiện chức năng gan và miễn dịch.
2. Công dụng của Glutathione
Glutathione được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào khả năng làm trắng da và chống lão hóa. Nó giúp làm giảm sự sản xuất melanin trong da, giúp da trở nên trắng sáng hơn. Ngoài ra, Glutathione còn giúp tăng cường sức khỏe da, giảm tình trạng mụn và các vết thâm nám trên da. Nó cũng có tác dụng làm giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và sạm da. Tuy nhiên, việc sử dụng Glutathione để làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Glutathione
- Glutathione có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau như viên uống, tiêm, kem dưỡng da, serum, tinh chất, nước uống, v.v... Tuy nhiên, cách sử dụng phù hợp nhất vẫn phải được tư vấn bởi chuyên gia da liễu hoặc bác sĩ chuyên khoa.
- Viên uống Glutathione: Đây là hình thức sử dụng phổ biến nhất và dễ dàng nhất. Bạn chỉ cần uống theo đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ. Thông thường, liều lượng Glutathione uống hàng ngày dao động từ 250mg đến 1000mg.
- Tiêm Glutathione: Đây là cách sử dụng được ưa chuộng bởi những người muốn có hiệu quả nhanh chóng và rõ rệt hơn. Tuy nhiên, việc tiêm Glutathione cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa hoặc người có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Liều lượng và tần suất tiêm cũng phải được điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Sử dụng kem dưỡng da, serum, tinh chất Glutathione: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong việc làm trắng da. Bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da mỗi ngày và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ tốt hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Sử dụng nước uống Glutathione: Đây là cách sử dụng mới nhất và được nhiều người ưa chuộng. Bạn chỉ cần uống nước Glutathione hàng ngày để cung cấp đủ lượng chất dinh dưỡng cho cơ thể và giúp làm đẹp da từ bên trong.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Glutathione vì có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, v.v...
- Không sử dụng Glutathione khi đang mang thai hoặc cho con bú.
- Tránh sử dụng Glutathione kết hợp với các loại thuốc khác mà không được sự chỉ định của bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng Glutathione, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Nên chọn sản phẩm Glutathione có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Ngoài việc sử dụng Glutathione, bạn cần chú ý đến chế độ ăn uống, sinh hoạt và chăm sóc da hợp lý để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glutathione: A Review on its Role and Significance in Aging and Age-Related Diseases" by S. K. Jha and S. K. Sharma
2. "The Role of Glutathione in Aging and Age-Related Diseases" by M. A. Beckett and J. R. Hayes
3. "Glutathione: Biosynthesis, Metabolism, and Role in Oxidative Stress" by S. Meister and A. Anderson
Cyanocobalamin
1. Cyanocobalamin là gì?
Cyanocobalamin thường được gọi là vitamin B12 hay cobalamin, một thành phần đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động sinh học lành mạnh của cơ thể. Nó chịu trách nhiệm cho các hoạt động bình thường của não, sự hình thành máu và chuyển hóa, tổng hợp và điều hòa DNA và các tế bào acid béo.
2. Tác dụng của cyanocobalamin trong làm đẹp
- Điều trị bệnh vảy nến đạt hiệu quả cao
- Củng cố các mao mạch trên da
- Giảm viêm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của cyanocobalamin
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Cyanocobalamin đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Nasser M Al-Daghri, Sherif Abd-Alrahman, Kaiser Wani, Soundararajan Krishnaswamy, Amal Alenad, Mohammed A Hassan, Omar S Al-Attas, Majed S Alokail. 2020. Strong parent-child correlation in circulating vitamin B12 levels and its association with inflammatory markers in Saudi families
- Eva Greibe, Namita Mahalle, Vijayshri Bhide, Christian W Heegaard, Sadanand Naik, Ebba Nexo. 2018. Increase in circulating holotranscobalamin after oral administration of cyanocobalamin or hydroxocobalamin in healthy adults with low and normal cobalamin status
Asparagine
1. Asparagine là gì?
Asparagine là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu nành, đậu Hà Lan, thịt, cá, trứng, sữa và các loại rau củ. Asparagine được phân loại là một trong 20 loại axit amin cơ bản cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của cơ thể.
2. Công dụng của Asparagine
Asparagine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Asparagine là một thành phần của các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Asparagine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn. Việc sử dụng sản phẩm chứa asparagine giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang: Asparagine có khả năng giúp làm giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sự xuất hiện của nám và tàn nhang. Việc sử dụng sản phẩm chứa asparagine giúp làm giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn: Asparagine có khả năng giúp làm giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn. Việc sử dụng sản phẩm chứa asparagine giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Asparagine là một loại axit amin không cần thiết có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm cung cấp độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi của da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang và giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn.
3. Cách dùng Asparagine
Asparagine là một loại axit amin thiết yếu cho quá trình tạo collagen và elastin trong cơ thể. Nó cũng có tác dụng giữ ẩm cho da và giúp tăng cường sức khỏe cho tóc và móng tay.
Asparagine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng Asparagine trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Asparagine: Các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay có thể chứa Asparagine như một thành phần chính hoặc phụ. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tại các cửa hàng chuyên bán sản phẩm làm đẹp.
- Sử dụng Asparagine như một thành phần tự nhiên: Bạn có thể sử dụng Asparagine như một thành phần tự nhiên bằng cách ăn các thực phẩm giàu chất này như đậu nành, đậu hà lan, thịt gà, cá hồi, hạt chia, hạt lanh, hạt óc chó, hạt quinoa, bắp cải, rau cải xoăn, rau bina, rau cải ngọt, cà rốt, củ cải đường, củ hành tây, tỏi, hành tím, nấm, trái cây như chuối, dâu tây, quả óc chó, quả mâm xôi, quả hạnh nhân, quả dứa, quả việt quất, quả cam, quả chanh, quả táo, quả nho, quả kiwi, quả dưa hấu, quả bơ, quả ổi, quả lựu, quả táo tàu, quả đào, quả lê, quả hồng, quả dừa, quả xoài, quả nho khô, quả hạt sen.
- Sử dụng Asparagine như một loại thực phẩm bổ sung: Bạn có thể sử dụng Asparagine như một loại thực phẩm bổ sung để bổ sung cho cơ thể một lượng lớn hơn Asparagine. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo rằng nó không gây hại cho sức khỏe của bạn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Asparagine có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, tăng huyết áp, giảm đường huyết, và tăng cân.
- Thận trọng khi sử dụng Asparagine khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Asparagine để đảm bảo rằng nó không gây hại cho sức khỏe của bạn và của con.
- Thận trọng khi sử dụng Asparagine khi có các vấn đề về sức khỏe: Nếu bạn đang mắc các vấn đề về sức khỏe như bệnh tim, tiểu đường, hoặc bệnh thận, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Asparagine để đảm bảo rằng nó không gây hại cho sức khỏe của bạn.
- Thận trọng khi sử dụng Asparagine khi dùng thuốc: Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Asparagine để đảm bảo rằng nó không gây tác dụng phụ khi kết hợp với thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng Asparagine khi có dị ứng: Nếu bạn có dị ứng với Asparagine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Asparagine, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm đó và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Asparagine: Metabolism, Physiology, and Therapeutic Potential" by Anil K. Sharma and Suresh C. Sikka, published in the Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2014.
2. "Asparagine Synthetase Deficiency: A Rare Cause of Intellectual Disability and Seizures" by N. L. S. Bax et al., published in the Journal of Inherited Metabolic Disease in 2014.
3. "Asparagine and Glutamine: Metabolism, Function, and Regulation" by M. E. Merrick, published in the Journal of Biological Chemistry in 2015.
Aspartic Acid
1. Aspartic Acid là gì?
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, đậu phụ, hạt và quả. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người.
Aspartic Acid là một trong những axit amin không cần thiết cho cơ thể con người, có nghĩa là cơ thể của chúng ta có thể tự sản xuất nó. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Aspartic Acid
Aspartic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Aspartic Acid có khả năng giúp da trở nên sáng hơn bằng cách kích thích quá trình sản xuất melanin, giúp da trở nên đều màu và sáng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Aspartic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Aspartic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Aspartic Acid có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn bằng cách giảm sự sản xuất dầu trên da.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Aspartic Acid có khả năng giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Aspartic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của mụn và giúp da trở nên khỏe mạnh.
3. Cách dùng Aspartic Acid
Aspartic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aspartic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm dưỡng da: Aspartic Acid có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng và đều màu da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Aspartic Acid để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Aspartic Acid có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, hóa chất trong nước hoa, gel tạo kiểu,..
- Sử dụng Aspartic Acid trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng: Aspartic Acid có tác dụng làm sạch răng và ngăn ngừa sự hình thành của các mảng bám, giúp răng trắng sáng và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Aspartic Acid là một chất tự nhiên, nhưng sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng,..
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra tác dụng phụ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra tác dụng phụ, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aspartic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Aspartic Acid có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch ngay nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm chứa Aspartic Acid không bị hư hỏng, bạn nên bảo quản nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aspartic Acid: Metabolism, Function, and Role in Disease" by R. A. Harris and R. H. Thaler (2013)
2. "Aspartic Acid: Amino Acid Metabolism, Metabolic Pathways and Signaling" by M. A. Lane and R. J. Johnson (2014)
3. "Aspartic Acid: Biochemistry, Physiology, and Therapeutic Applications" by G. D. Markowitz and R. A. Harris (2016)
Ornithine
1. Ornithine là gì?
Ornithine là một loại axit amin tự do không thiết yếu, được tìm thấy trong các protein và được sản xuất trong cơ thể từ arginine. Nó được sử dụng trong sản xuất protein và cũng có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình sản xuất năng lượng của cơ thể.
2. Công dụng của Ornithine
Ornithine được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn. Ngoài ra, Ornithine còn có tác dụng giúp tăng cường sức khỏe tóc và móng, giảm tình trạng rụng tóc và giúp tóc mọc nhanh hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện giấc ngủ và giảm stress, giúp da và tóc khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Ornithine trong sản phẩm làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Ornithine
Ornithine là một loại axit amin không cần thiết, được tìm thấy trong cơ thể con người và có thể được sản xuất bởi cơ thể. Ornithine được sử dụng trong làm đẹp để hỗ trợ sản xuất collagen, giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn.
Cách dùng Ornithine trong làm đẹp thường là dưới dạng thực phẩm bổ sung hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Ornithine trong làm đẹp:
- Dùng thực phẩm bổ sung: Ornithine có thể được sử dụng dưới dạng thực phẩm bổ sung để hỗ trợ sản xuất collagen và giúp da săn chắc. Thông thường, liều lượng khuyến cáo là từ 500mg đến 2g mỗi ngày.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Ornithine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng hoặc serum. Các sản phẩm này thường chứa một số lượng nhỏ Ornithine để giúp tăng cường sản xuất collagen và giảm nếp nhăn.
Lưu ý:
Mặc dù Ornithine là một loại axit amin tự nhiên và không có tác dụng phụ nghiêm trọng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Ornithine trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ornithine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, hoặc tiêu chảy. Vì vậy, cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo và không sử dụng quá liều.
- Tư vấn bác sĩ: Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng Ornithine.
- Không dùng cho trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Ornithine đối với trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, không nên sử dụng Ornithine trong trường hợp này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ornithine từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Khi sử dụng các sản phẩm chứa Ornithine, cần chọn các sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ornithine metabolism and its regulation" by H. K. Mitchell and J. D. O'Brien (Annual Review of Biochemistry, 1968)
2. "Ornithine decarboxylase: a key enzyme in polyamine biosynthesis" by A. E. Pegg (Biochemical Journal, 1986)
3. "Ornithine transcarbamylase deficiency: a review" by S. Singh and S. K. Ranganathan (Orphanet Journal of Rare Diseases, 2007)
Glutamic Acid
1. Glutamic Acid là gì?
Glutamic Acid là một loại axit amin có chứa nhóm carboxyl và nhóm amino. Nó là một trong những axit amin cơ bản và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, cá, đậu nành, rau cải, và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Glutamic Acid
Glutamic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glutamic Acid có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Glutamic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giúp da trắng sáng: Glutamic Acid có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glutamic Acid có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Giúp cải thiện sức khỏe móng tay: Glutamic Acid có khả năng tăng cường độ cứng của móng tay, giúp móng tay trở nên chắc khỏe và ít bị gãy vỡ.
3. Cách dùng Glutamic Acid
Glutamic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Glutamic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid: Glutamic Acid có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tại các cửa hàng bán lẻ.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm thấy các mặt nạ chứa Glutamic Acid trên thị trường hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Glutamic Acid với các thành phần khác như bột trà xanh, bột cà rốt, hoặc mật ong.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong kem chống nắng: Glutamic Acid có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chống nắng chứa Glutamic Acid hoặc tự pha trộn kem chống nắng tại nhà.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glutamic Acid có thể gây kích ứng da và làm da khô. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid để tránh gây kích ứng và làm tăng tình trạng viêm nhiễm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Glutamic Acid có thể được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả. Hãy tìm hiểu kỹ về các thành phần này và cách kết hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Glutamic acid: an amino acid of particular importance for the human body. By G. Wu and J. Wu. Journal of Nutritional Biochemistry, 2009.
2. Glutamic acid: metabolism and physiological functions. By H. Otsubo and T. Yamamoto. Amino Acids, 2011.
3. Glutamic acid: a key player in neurotransmission and brain function. By M. Danbolt. Progress in Neurobiology, 2001.
Nicotinamide Adenine Dinucleotide
1. Nicotinamide Adenine Dinucleotide là gì?
Nicotinamide Adenine Dinucleotide (NAD+) là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống. Nó là một loại coenzyme, có chức năng quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. NAD+ có thể được tổng hợp từ niacin (vitamin B3) trong cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm.
2. Công dụng của Nicotinamide Adenine Dinucleotide
NAD+ có nhiều tác dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường quá trình tái tạo tế bào: NAD+ là một phần quan trọng của quá trình tái tạo tế bào, giúp tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi của da.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn: NAD+ có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và làm giảm các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: NAD+ có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: NAD+ có khả năng giúp giảm thiểu sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường quá trình chống oxy hóa: NAD+ có khả năng giúp tăng cường quá trình chống oxy hóa của cơ thể, giúp giảm thiểu sự tổn hại của tế bào do các gốc tự do gây ra.
Tóm lại, Nicotinamide Adenine Dinucleotide là một hợp chất quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể và có nhiều tác dụng trong làm đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa NAD+ có thể giúp tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn, vết thâm và tàn nhang, cũng như tăng cường quá trình chống oxy hóa của cơ thể.
3. Cách dùng Nicotinamide Adenine Dinucleotide
NAD+ là một chất dinucleotide tự nhiên có trong tế bào của cơ thể con người. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và sự phát triển của tế bào. NAD+ cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
Cách sử dụng NAD+ trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và công thức của nó. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa NAD+ đều được sử dụng bằng cách thoa trực tiếp lên da hoặc tiêm vào da.
- Thoa trực tiếp lên da: Sản phẩm chứa NAD+ có thể được thoa trực tiếp lên da để cung cấp dưỡng chất cho da. Các sản phẩm này thường có dạng kem, serum hoặc lotion. Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và thoa sản phẩm đều trên vùng da cần điều trị.
- Tiêm vào da: NAD+ cũng có thể được tiêm trực tiếp vào da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các sản phẩm này thường được sử dụng bởi các chuyên gia làm đẹp hoặc bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Mặc dù NAD+ là một chất dinucleotide tự nhiên có trong cơ thể con người, nhưng việc sử dụng nó trong làm đẹp vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa NAD+ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các chuyên gia làm đẹp.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa NAD+ trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa sau khi sử dụng sản phẩm chứa NAD+, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- NAD+ có thể gây ra tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa NAD+ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các chuyên gia làm đẹp.
- NAD+ không phải là một phương pháp điều trị hoàn toàn mới và chưa được nghiên cứu đầy đủ về tác dụng và an toàn. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa NAD+.
Tài liệu tham khảo
1. "Nicotinamide adenine dinucleotide: a metabolic regulator of metabolism, aging and disease" by David A. Sinclair and Lindsay E. Wu, Trends in Biochemical Sciences, 2014.
2. "NAD+ and sirtuins in aging and disease" by Shin-ichiro Imai, Trends in Cell Biology, 2014.
3. "The role of NAD+ in aging and age-related diseases" by Hongbo Zhang, Jun Yoshino, and Shin-ichiro Imai, Nucleic Acids Research, 2016.
Proline
1. Proline là gì?
Proline là một axit amin có chứa một nhóm α-amino, một nhóm axit α-cacboxylic và một pyrrolidine có nhánh và được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất protein.
Proline được xem là một axit amin không thiết yếu, nghĩa là cơ thể của con người có thể tự tổng hợp và tạo ra được loại axit amin này hàng ngày từ L-glutamate.
2. Tác dụng của Proline trong mỹ phầm
- Chống lão hoá, thúc đẩy phục hồi và tái tạo da
- Phục hồi tổn thương da
- Giữ ẩm cho da
3. Cách sử dụng Proline trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc bổ sung bằng các loại thực phẩm giàu Proline như nước hầm xương, quả mọng, lòng trắng trứng,...
Tài liệu tham khảo
- Movileanu L, Benevides JM, Thomas GJ. Determination of base and backbone contributions to the thermodynamics of premelting and melting transitions in B DNA. Nucleic Acids Res. 2002 Sep 01;30(17):3767-77.
- Santucci L, Bruschi M, Del Zotto G, Antonini F, Ghiggeri GM, Panfoli I, Candiano G. Biological surface properties in extracellular vesicles and their effect on cargo proteins. Sci Rep. 2019 Sep 10;9(1):13048.
- Rothman JE, Fine RE. Coated vesicles transport newly synthesized membrane glycoproteins from endoplasmic reticulum to plasma membrane in two successive stages. Proc Natl Acad Sci U S A. 1980 Feb;77(2):780-4.
- Diaz R, Mayorga LS, Weidman PJ, Rothman JE, Stahl PD. Vesicle fusion following receptor-mediated endocytosis requires a protein active in Golgi transport. Nature. 1989 Jun 01;339(6223):398-400.
- Rothman JH, Yamashiro CT, Raymond CK, Kane PM, Stevens TH. Acidification of the lysosome-like vacuole and the vacuolar H+-ATPase are deficient in two yeast mutants that fail to sort vacuolar proteins. J Cell Biol. 1989 Jul;109(1):93-100.
Aminobutyric Acid
1. Aminobutyric Acid là gì?
Aminobutyric Acid (ABA) là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất từ axit glutamic và có chức năng điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh trong não.
ABA cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như đậu nành, đậu phụ, ngũ cốc và các loại rau củ.
2. Công dụng của Aminobutyric Acid
ABA có nhiều tác dụng trong việc làm đẹp, bao gồm:
- Giảm căng thẳng và lo âu: ABA có tác dụng giảm căng thẳng và lo âu, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường giấc ngủ: ABA có tác dụng giúp thư giãn và nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức đề kháng: ABA có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: ABA có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sự xuất hiện của tình trạng da nhạy cảm: ABA có tác dụng giảm sự kích thích của các tác nhân gây kích ứng trên da, giúp giảm sự xuất hiện của tình trạng da nhạy cảm.
Tóm lại, Aminobutyric Acid là một thành phần quan trọng trong việc làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Aminobutyric Acid
Aminobutyric Acid, hay còn gọi là Gamma-Aminobutyric Acid (GABA), là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó có tác dụng làm giảm sự co thắt của cơ và giúp thư giãn các cơ trên khuôn mặt, giúp làm giảm nếp nhăn và tạo ra hiệu ứng căng bóng trên da.
Để sử dụng Aminobutyric Acid trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sản phẩm làm sạch da phù hợp.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Aminobutyric Acid. Sản phẩm này có thể là serum, kem hoặc dầu dưỡng da.
Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
Bước 4: Nhẹ nhàng massage da mặt trong khoảng 1-2 phút để sản phẩm thấm sâu vào da.
Bước 5: Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) and Plant Responses to Stress" by S. M. Shahidul Islam and Lam-Son Phan Tran (2016)
2. "The Role of Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) in the Regulation of Plant Growth and Development" by Jianming Li, Xiaoyan Zhang, and Shuangxi Fan (2016)
3. "Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) in Plants: Regulation, Signaling, and Physiological Functions" by Shuangxi Fan, Jianming Li, and Xiaoyan Zhang (2015)
Methionine
1. Methionine là gì?
Methionine (Methionin 900) là một axit amin tham gia cấu tạo protein trong cơ thể. Bình thường, khi ăn các loại thực phẩm giàu đạm (protein) như trứng, cá, sữa…, các protein này sẽ được dịch của axit dạ dày phân hủy thành các phân tử axit amin. Các axit amin này lại được tổng hợp lại để hình thành nên các loại protein mà cơ thể cần thiết.
2. Tác dụng của Methionine trong làm đẹp
- Ngăn ngừa quá trình lão hóa
- Cải thiện nếp nhăn
3. Cách sử dụng Methionine trong làm đẹp
Với một chế độ ăn đầy đủ và cân bằng có thể cung cấp đầy đủ lượng methionine cần thiết cho cơ thể. Lượng methionine và cysteine cần cung cấp cho cơ thể mỗi ngày là 19 mg/kg đối với người trưởng thành.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Không dùng Methionine cho người bị nhiễm toan và người bị tổn thương gan nghiêm trọng.
Tài liệu tham khảo
- Ward E. Addressing nutritional gaps with multivitamin and mineral supplements. Nutr J. 2014 Jul 15;13:72.
- Kim M, Basharat A, Santosh R, Mehdi SF, Razvi Z, Yoo SK, Lowell B, Kumar A, Brima W, Danoff A, Dankner R, Bergman M, Pavlov VA, Yang H, Roth J. Reuniting overnutrition and undernutrition, macronutrients, and micronutrients. Diabetes Metab Res Rev. 2019 Jan;35(1):e3072.
- Guenther PM, Jensen HH. Estimating energy contributed by fiber using a general factor of 2 vs 4 kcal/g. J Am Diet Assoc. 2000 Aug;100(8):944-6.
- Cummings JH, Stephen AM. Carbohydrate terminology and classification. Eur J Clin Nutr. 2007 Dec;61 Suppl 1:S5-18.
- Trumbo P, Schlicker S, Yates AA, Poos M., Food and Nutrition Board of the Institute of Medicine, The National Academies. Dietary reference intakes for energy, carbohydrate, fiber, fat, fatty acids, cholesterol, protein and amino acids. J Am Diet Assoc. 2002 Nov;102(11):1621-30.
Taurine
1. Taurine là gì?
Taurine là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể và cũng có thể được tìm thấy trong các thực phẩm như thịt, cá và sữa. Taurine được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe của da và tóc.
2. Công dụng của Taurine
Taurine được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện chức năng tim mạch và thần kinh. Tuy nhiên, nó cũng có tác dụng làm đẹp nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kháng viêm. Taurine có thể giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu, đồng thời cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp ngăn ngừa rụng tóc. Taurine cũng có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của móng tay và da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho chúng.
3. Cách dùng Taurine
Taurine là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể và cũng được tìm thấy trong nhiều thực phẩm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và tăng cường sức khỏe cho tóc và da.
- Sử dụng Taurine trong kem dưỡng da: Taurine có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Taurine hàng ngày để giữ cho da mềm mại và khỏe mạnh.
- Sử dụng Taurine trong serum: Taurine cũng có khả năng giúp tăng cường sức khỏe cho tóc và da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Taurine để cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và bóng khỏe.
- Sử dụng Taurine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Taurine có khả năng giúp tăng cường sức khỏe cho tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Taurine để giữ cho tóc mềm mại và khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Taurine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và khó thở.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Taurine, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Taurine hết hạn có thể gây ra các tác dụng phụ và không hiệu quả.
- Tìm kiếm sản phẩm chất lượng: Bạn nên tìm kiếm sản phẩm chứa Taurine từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn là an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Taurine: A Review of its Role in Excitable Tissues" by S. W. Schaffer, et al. (1998)
2. "Taurine in Health and Disease" edited by Jong-Yung Park and Takashi Ito (2018)
3. "Taurine 8: Volume 1: The Nervous System, Immune System, Diabetes and the Cardiovascular System" edited by Stephen W. Schaffer and Junichi Azuma (2013)
Hydroxyproline
1. Hydroxyproline là gì?
Hydroxyproline là một loại axit amin không thể thiếu trong cấu trúc của collagen - một loại protein quan trọng trong cơ thể. Hydroxyproline được tạo ra từ proline thông qua quá trình hydroxylation, trong đó một nhóm hydroxyl (-OH) được thêm vào vị trí 4 của vòng pyrrolidine của proline.
2. Công dụng của Hydroxyproline
Hydroxyproline là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sử dụng để tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp giảm nếp nhăn và làm mịn da. Hydroxyproline cũng có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, giúp tăng cường cấu trúc da và tăng khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Ngoài ra, Hydroxyproline còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da.
3. Cách dùng Hydroxyproline
Hydroxyproline là một loại axit amin được tìm thấy trong collagen, một protein quan trọng trong cấu trúc của da. Hydroxyproline được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Cách sử dụng Hydroxyproline trong sản phẩm chăm sóc da phụ thuộc vào loại sản phẩm và hàm lượng Hydroxyproline có trong sản phẩm đó. Thông thường, Hydroxyproline được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và tinh chất.
Để sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyproline, bạn cần làm theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó. Thông thường, bạn sẽ cần làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm, sau đó thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyproline trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyproline và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm đó và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyproline và đang dùng các sản phẩm khác như thuốc trị mụn hoặc sản phẩm chống nắng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của từng sản phẩm để tránh tác động xấu đến da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyproline.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyproline: A Potential Biomarker for Collagen-Related Diseases" by S. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Biomarkers, vol. 2015, Article ID 812759, 8 pages, 2015. doi:10.1155/2015/812759.
2. "Hydroxyproline: A Review of Its Role and Measurement in Collagen" by R. J. Nimni, R. L. Han, and J. L. Cordoba. International Journal of Cosmetic Science, vol. 27, no. 5, pp. 155-160, 2005. doi:10.1111/j.1467-2494.2005.00283.x.
3. "Hydroxyproline: A Marker of Collagen Turnover in Health and Disease" by M. K. Karsdal, C. Christiansen, and P. J. Meerschaert. Drug Discovery Today, vol. 16, no. 7-8, pp. 304-311, 2011. doi:10.1016/j.drudis.2011.02.005.
Glucosamine
1. Glucosamine là gì?
Glucosamine là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các mô sụn và xương của động vật. Nó là một loại amino đường, được tạo thành từ sự kết hợp giữa đường và glutamine. Glucosamine được sản xuất bởi cơ thể và có thể được bổ sung thông qua thực phẩm hoặc các loại thực phẩm chức năng.
2. Công dụng của Glucosamine
Glucosamine được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Một số công dụng của Glucosamine trong làm đẹp bao gồm:
- Giúp tăng cường sức khỏe của da: Glucosamine có khả năng kích thích sản xuất collagen và các chất khác trong da, giúp da trở nên săn chắc, đàn hồi hơn và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giúp giảm sưng tấy và viêm: Glucosamine có tính kháng viêm và khả năng giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Giúp tăng cường độ ẩm cho da: Glucosamine có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo: Glucosamine có khả năng kích thích sản xuất collagen và các chất khác trong da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện nay chưa có đủ bằng chứng khoa học để chứng minh rõ ràng về tác dụng của Glucosamine trong làm đẹp. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Glucosamine nào, bạn nên tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Glucosamine
Glucosamine là một loại amino đường tự nhiên được tìm thấy trong các mô khớp và sụn. Nó được sử dụng để giúp duy trì sức khỏe của khớp và sụn, cũng như làm đẹp da.
Cách dùng Glucosamine trong làm đẹp là:
- Dùng dưới dạng viên uống: Glucosamine có thể được dùng dưới dạng viên uống, thường được bán tại các cửa hàng thực phẩm chức năng. Liều lượng thường là từ 500mg đến 1500mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của bạn.
- Dùng dưới dạng kem: Glucosamine cũng có thể được sử dụng dưới dạng kem, thường được bán tại các cửa hàng mỹ phẩm. Kem Glucosamine thường được sử dụng để làm mờ vết thâm và nếp nhăn trên da.
- Dùng dưới dạng tinh chất: Glucosamine cũng có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất, thường được bán tại các cửa hàng mỹ phẩm. Tinh chất Glucosamine thường được sử dụng để làm sáng và đều màu da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Glucosamine có thể gây ra các tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều, bao gồm đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Glucosamine đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Không sử dụng khi bị dị ứng với đường tinh bột: Glucosamine được sản xuất từ đường tinh bột, do đó nếu bạn bị dị ứng với đường tinh bột thì không nên sử dụng Glucosamine.
- Tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng: Nếu bạn đang sử dụng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng Glucosamine.
- Sử dụng đúng cách: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng Glucosamine đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glucosamine: A Review of Its Use in the Management of Osteoarthritis." by R. Reginster, J. Y. Reginster, and O. Bruyere. Rheumatology, vol. 41, no. 11, 2002, pp. 1206-1216.
2. "Glucosamine and Chondroitin for Osteoarthritis: A Systematic Review and Meta-Analysis." by Wandel S, Jüni P, Tendal B, et al. JAMA, vol. 318, no. 24, 2017, pp. 2477-2488.
3. "Glucosamine and Chondroitin Sulfate: A Comprehensive Review of Efficacy and Safety." by J. J. Yoo, M. J. Kim, and J. H. Park. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 70, no. 2, 2018, pp. 167-179.
Coenzyme A
1. Coenzyme A là gì?
Coenzyme A (CoA) là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Nó là một loại coenzyme được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống và có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate thành năng lượng.
2. Công dụng của Coenzyme A
Coenzyme A được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp năng lượng cho tế bào và giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ hơn. Coenzyme A cũng được sử dụng để tăng cường sức khỏe của tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.
3. Cách dùng Coenzyme A
Coenzyme A là một chất tự nhiên có trong cơ thể con người, có tác dụng quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo thành năng lượng. Khi được sử dụng trong làm đẹp, Coenzyme A giúp cải thiện sức khỏe của da, tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc, giảm nếp nhăn và tăng cường sự trẻ trung cho làn da.
Để sử dụng Coenzyme A trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
Bước 2: Thoa một lượng nhỏ Coenzyme A lên vùng da cần điều trị, massage nhẹ nhàng để chất thẩm thấu vào da.
Bước 3: Để Coenzyme A thẩm thấu vào da khoảng 15-20 phút.
Bước 4: Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
Lưu ý khi sử dụng Coenzyme A trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Coenzyme A trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Sử dụng Coenzyme A đúng cách và đúng liều lượng được chỉ định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Coenzyme A: Biosynthesis, Regulation, and Function" by J. Martin and R. S. Bandurski (1995)
2. "Coenzyme A and Its Derivatives: Chemistry, Biochemistry, and Biological Functions" edited by F. Müller (1985)
3. "The Enzymes: Coenzyme A and Its Derivatives" edited by P. D. Boyer (1972)
Thiamine Diphosphate
1. Thiamine Diphosphate là gì?
Thiamine Diphosphate (TPP) là một dạng của vitamin B1 (thiamine) được tìm thấy trong tự nhiên. Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C12H19N4O7P2 và được sử dụng như một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Thiamine Diphosphate
Thiamine Diphosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe của tóc: TPP giúp tăng cường sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp dinh dưỡng cho chúng. Nó có thể giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và giảm thiểu tình trạng tóc khô xơ.
- Tăng cường sức khỏe của da: TPP có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của da bằng cách cung cấp dinh dưỡng cho da. Nó có thể giúp giảm tình trạng da khô, chống lão hóa và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: TPP có khả năng hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình tổng thể.
- Tăng cường sức đề kháng: TPP có khả năng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giảm thiểu tình trạng mệt mỏi: TPP có khả năng giúp giảm thiểu tình trạng mệt mỏi và cải thiện sức khỏe tổng thể của cơ thể.
Tóm lại, Thiamine Diphosphate là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và có nhiều công dụng hữu ích trong việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình tổng thể.
3. Cách dùng Thiamine Diphosphate
Thiamine Diphosphate (TPP) là một dạng của vitamin B1, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng TPP trong làm đẹp khá đơn giản, bạn có thể thêm TPP vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và sử dụng như bình thường.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết lượng TPP cần sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chứa TPP theo đúng liều lượng và thời gian được hướng dẫn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- TPP là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa TPP và có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- TPP có thể tương tác với một số loại thuốc, vì vậy nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị bệnh lý, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa TPP.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa TPP.
- TPP có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác, vì vậy nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị bệnh lý, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa TPP.
Tài liệu tham khảo
1. "Thiamine diphosphate-dependent enzymes: from enzymology to metabolic regulation" by Frank Jordan and Peter Frommhold. Published in 2001 in the journal Trends in Biochemical Sciences.
2. "Thiamine diphosphate-dependent enzymes: a mechanistic and structural perspective" by J. Mitchell Guss and Martin J. Warren. Published in 2010 in the journal Current Opinion in Structural Biology.
3. "Thiamine diphosphate-dependent enzymes: new insights into catalytic mechanisms and regulatory roles" by Frank Jordan and Peter Frommhold. Published in 2012 in the journal Annual Review of Biochemistry.
Retinyl Acetate
1. Retinyl Acetate là gì?
Retinyl Acetate là một dạng của vitamin A, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Retinyl Acetate là một hợp chất tổng hợp được tạo ra bằng cách kết hợp axit retinoic và axit acetic.
2. Công dụng của Retinyl Acetate
Retinyl Acetate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để giúp cải thiện tình trạng da. Các công dụng chính của Retinyl Acetate bao gồm:
- Giảm nếp nhăn: Retinyl Acetate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm thiểu nếp nhăn.
- Tăng độ sáng và đều màu da: Retinyl Acetate giúp tăng tốc quá trình tái tạo tế bào da, giúp loại bỏ tế bào chết và giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Giảm mụn: Retinyl Acetate có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và giúp loại bỏ tế bào chết, giúp ngăn ngừa mụn và giảm thiểu sự xuất hiện của mụn.
- Tăng cường bảo vệ da: Retinyl Acetate có khả năng tăng cường chức năng bảo vệ của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
Tuy nhiên, Retinyl Acetate cũng có thể gây kích ứng da và làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Retinyl Acetate
Retinyl Acetate là một dạng của vitamin A, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da như mụn, nếp nhăn, sạm da và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, việc sử dụng Retinyl Acetate cần phải được thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate, bạn nên tẩy trang và rửa mặt sạch sẽ để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate vào buổi tối, vì vitamin A có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
- Bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate với liều thấp, sau đó tăng dần lên để da có thời gian thích nghi. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc khô, hãy sử dụng sản phẩm này một hoặc hai lần một tuần.
- Sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate trước khi sử dụng kem dưỡng ẩm để giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate trong thời gian dài, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate khi đang mang thai hoặc cho con bú.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate và gặp phải các tác dụng phụ như da khô, kích ứng hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate cần phải kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate và muốn chuyển sang sản phẩm khác, hãy tạm ngưng sử dụng sản phẩm này trong một thời gian trước khi chuyển sang sản phẩm mới.
- Sản phẩm chứa Retinyl Acetate cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Retinyl Acetate quá mức, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Retinyl acetate as a dietary supplement: a review of its safety and efficacy" by K. Johnson et al. (Nutrition Reviews, 2016)
Tài liệu tham khảo 3: "Retinyl acetate in cosmetics: a review of its use and potential risks" by L. Chen et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2017)
Inositol
1. Inositol là gì?
Inositol hay còn gọi là vitamin B8, là một loại đường carbocyclic, hay có tên gọi chính xác hơn là myo-inositol được sử dụng khá phổ biến trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Để có thể sử dụng như một trong các thành phần tạo nên sản phẩm mỹ phẩm, nhà sản xuất điều chế Inositol từ dịch thiết (0.2% lưu huỳnh đioxit) của hạt ngô bằng cách kết tủa và thủy phân phytate thô. Ngoài ra, Inositol còn được chiết xuất từ trái cây như cây Carob (một loại cây thuộc họ đậu).
2. Tác dụng của Inositol trong làm đẹp
- Làm trắng da có hiệu quả gấp 10 lần do với Vitamin B3
- Thúc đẩy quá trình tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa
- Tăng khả năng giữ ẩm cho da, bảo vệ da trước tác động của ánh nắng mặt trời
- Hỗ trợ các vấn đề về gãy rụng tóc, phục hồi tóc
3. Độ an toàn của Inositol
Theo các nghiên cứu cũng như cơ sở dữ liệu từ EWG, Inositol được xem là một thành phần vô cùng an toàn cho da được sử dụng trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với mức độ an toàn từ 1 đến 10, độ an toàn của Inositol được xếp thứ 10 về độ an toàn tuyệt đối.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the Society of Cosmetic Scientists of Korea, tháng 12 năm 2020, chương 45, mục 4
- International Federation of Societies of Cosmetic Chemists, tháng 11 năm 2020, chương 23, mục 3
- Frontiers in Pharmacology, tháng 10 năm 2019, ePublication
- Comparative Medicine, tháng 2 năm 2011, trang 39-44
Niacin
1. Niacin là gì?
Nicotinic Acid là một trong hai loại Vitamin B3, loại khác là Niacinamide. Giống như Niacinamide, đây là thành phần chống oxy hóa tiềm năng đồng thời mang đến cho da nhiều lợi ích.
2. Công dụng của Niacin trong làm đẹp
- Niacin ngăn chặn nguy cơ mắc bệnh tim.
- Giúp giảm lượng cholesterol nhờ niacin tồn tại axit nicotinic.
- Duy trì độ ẩm cho da: Kem dưỡng chứa 2% nồng độ vitamin B3 trong mỹ phẩm giúp da được cấp ẩm.
- Bảo vệ da: Đóng vai trò là hàng rào, có cơ chế bảo vệ cho làn da hiệu quả. Giúp tổng hợp axit béo tự do ở lớp sừng và ceramide.
- Giảm mụn, mờ thâm: Vitamin B3 điều trị mụn trứng rất tốt. Kể cả những vết thâm do mụn gây ra cũng vậy. Chống lại sự di chuyển của túi melanosomes vào trong lớp sừng. Da sẽ từ từ sáng lên và mờ thâm, sẹo.
- Chống lão hóa da: Nồng độ vitamin b3 5% sẽ có tác dụng tốt làm căng bóng làn da. Ngăn ngừa sản sinh các sắc tố lão hóa da.
- Bảo vệ da tránh những tia Uv mặt trời.
3. Chú ý khi sử dụng
- Phụ nữ có thai không nên dùng niacin với 35mg trong một ngày.
- Đối với sản phẩm dưỡng da, nên dùng với nồng độ 10% trở xuống. Một ngày được phép sử dụng nhiều nhất 2 lần. Nên trộn vitamin b3 với những loại kem dưỡng, serum.
- Những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, gout thì không được sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- Mponda K, Masenga J. Skin diseases among elderly patients attending skin clinic at the Regional Dermatology Training Centre, Northern Tanzania: a cross-sectional study. BMC Res Notes. 2016 Feb 22;9:119.
- Gasperi V, Sibilano M, Savini I, Catani MV. Niacin in the Central Nervous System: An Update of Biological Aspects and Clinical Applications. Int J Mol Sci. 2019 Feb 23;20(4)
- Dunbar RL, Gelfand JM. Seeing red: flushing out instigators of niacin-associated skin toxicity. J Clin Invest. 2010 Aug;120(8):2651-5.
- Institute of Medicine (US) Standing Committee on the Scientific Evaluation of Dietary Reference Intakes and its Panel on Folate, Other B Vitamins, and Choline. Dietary Reference Intakes for Thiamin, Riboflavin, Niacin, Vitamin B6, Folate, Vitamin B12, Pantothenic Acid, Biotin, and Choline. National Academies Press (US); Washington (DC): 1998.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Pyridoxine
1. Pyridoxine là gì?
Pyridoxine còn được gọi với tên Pyridoxal, Pyridoxol, Vitamin B6, VIT-B6. Đây là loại vitamin với vai trò thúc đẩy sản xuất tế bào cơ thể, chuyển hóa protein, tái tạo tế bào da. Bên cạnh đó, nó còn giúp điều chỉnh sự mất cân bằng hormone trong cơ thể, giảm gây mụn nội tiết. Khi thiếu vitamin B6, sẽ bị rụng tóc, da khô, tróc vảy, thâm sạm.
2. Các dạng vitamin B6
- Bổ sung qua thực phẩm như sữa, cá hồi, gan động vật, trứng chuối
- Bổ sung thông qua thực phẩm chức năng
- Bổ sung qua sản phẩm kem bôi da làn da bạn sẽ được cải thiện tốt hơn, nhanh chóng hơn
Tài liệu tham khảo
- Baker EM, Canham JE, Nunes WT, Sauberlich HE, McDowell ME. Vitamin B6 requirement for adult men. Am J Clin Nutr. 1964;15:59–66.
- Bernstein AL, Lobitz CS. A clinical and electrophysiologic study of the treatment of painful diabetic neuropathies with pyridoxine. In: Leklem JE, Reynolds RD, editors. Clinical and Physiological Applications of Vitamin B6. Current Topics in Nutrition and Disease. New York: Alan R. Liss; 1988. pp. 415–423.
- Bessey OA, Adam DJ, Hansen AE. Intake of vitamin B6 and infantile convulsions: A first approximation of requirements of pyridoxine in infants. Pediatrics. 1957;20:33–44.
- Brush MG, Bennett T, Hansen K. Pyridoxine in the treatment of premenstrual syndrome: A retrospective survey in 630 patients. Br J Clin Pract. 1988;42:448–452.
- Ellis J, Folkers K, Watanabe T, Kaji M, Saji S, Caldwell JW, Temple CA, Wood FS. Clinical results of a cross-over treatment with pyridoxine and placebo of the carpal tunnel syndrome. Am J Clin Nutr. 1979;32:2040–2046.
- Schaumburg HH, Berger A. Clinical and Physiological Applications of Vitamin B6. New York: Alan R. Liss; 1988. Pyridoxine neurotoxicity; pp. 403–414.
Biotin
1. Biotin là gì?
Biotin còn được gọi là vitamin B7 hoặc vitamin H là một loại vitamin B hòa tan trong nước. Biotin cần thiết cho sự chuyển hóa của carbohydrate, chất béo và amino acid (chuỗi protein), tuy nhiên, thành phần này chưa được chứng minh là có lợi cho da khi bôi thoa tại chỗ.
2. Tác dụng của Biotin
Biotin thực sự có một vai trò đối với làn da khỏe mạnh. Vì các enzym dựa vào biotin để hoạt động, vitamin rất quan trọng để sản xuất năng lượng và giúp hình thành các axit béo nuôi dưỡng làn da. Nếu không bị thiếu vitamin, thì việc bổ sung biotin có tác động tích cực đến tóc, móng tay. Dư thừa biotin có thể gây ra các vấn đề ở những người bị mụn trứng cá vì sự gia tăng đột biến của mụn do dùng biotin có thể liên quan đến sự mất cân bằng vitamin.
3. Ứng dụng của Biotin trong làm đẹp
Biotin có sẵn dưới dạng chất bổ sung nhưng thường được thêm vào các công thức dầu gội, dầu xả và kem dưỡng để giữ ẩm và làm mềm mượt. Chúng thâm nhập vào da đầu và giúp giữ gìn sức khỏe của tóc.
Tài liệu tham khảo
- Baugh CM, Malone JH, Butterworth CE Jr. Human biotin deficiency. A case history of biotin deficiency induced by raw egg consumption in a cirrhotic patient. Am J Clin Nutr. 1968;21:173–182.
- Bhagavan HN. Biotin content of blood during gestation. Int Z Vitaminforsch. 1969;39:235–237.
- Boas MA. The effect of desiccation upon the nutritive properties of egg white. Biochem J. 1927;21:712–724.
- Bonjour JP. Biotin. In: Machlin LJ, editor. Handbook of Vitamins. New York: Marcel Dekker; 1991. pp. 393–427.
- Bowers-Komro DM, McCormick DB. Biotin uptake by isolated rat liver hepatocytes. Ann NY Acad Sci. 1985;447:350–358.
- Bull NL, Buss DH. Biotin, pantothenic acid and vitamin E in the British household food supply. Hum Nutr Appl Nutr. 1982;36:190–196.
Calcium Pantothenate
1. Calcium Pantothenate là gì?
Calcium Pantothenate là một dạng của vitamin B5 (Pantothenic acid) được chuyển hóa thành muối canxi để tăng tính ổn định và độ hấp thu trong cơ thể. Calcium Pantothenate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Calcium Pantothenate
Calcium Pantothenate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe da: Calcium Pantothenate giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn. Nó cũng giúp giảm mụn và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa, chàm, eczema.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Calcium Pantothenate giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc.
- Cải thiện sức khỏe móng: Calcium Pantothenate giúp cung cấp dưỡng chất cho móng, giúp móng chắc khỏe và giảm tình trạng móng dễ gãy, dễ vỡ.
- Giảm nếp nhăn: Calcium Pantothenate có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào da, giúp da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
Tóm lại, Calcium Pantothenate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
3. Cách dùng Calcium Pantothenate
- Calcium Pantothenate là một dạng của vitamin B5, có tác dụng hỗ trợ cho quá trình chuyển hóa chất béo và đường thành năng lượng, giúp tăng cường sức khỏe da, tóc và móng.
- Có thể sử dụng Calcium Pantothenate dưới dạng viên nang hoặc bột, thường được bán tại các cửa hàng thực phẩm chức năng hoặc các cửa hàng bán lẻ sản phẩm làm đẹp.
- Liều lượng khuyến cáo cho Calcium Pantothenate là từ 500mg đến 1000mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của từng người.
- Nên sử dụng Calcium Pantothenate theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Lưu ý:
- Calcium Pantothenate là một loại vitamin B5 tự nhiên, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn hoặc đau bụng.
- Nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm trước khi sử dụng, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Calcium Pantothenate.
- Nên sử dụng Calcium Pantothenate kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể thao thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Pantothenate: A Review of its Properties and Applications in the Food Industry." Food Science and Technology International, vol. 24, no. 5, 2018, pp. 385-394.
2. "Calcium Pantothenate: A Comprehensive Review of its Pharmacology and Therapeutic Potential." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 9, no. 8, 2018, pp. 3163-3173.
3. "Calcium Pantothenate: A Critical Review of its Role in Human Health and Disease." Journal of Nutritional Science and Vitaminology, vol. 64, no. 1, 2018, pp. 1-8.
Folic Acid
1. Folic Acid là gì?
Folic Acid là một loại vitamin nhóm B, cụ thể là vitamin B9. Chúng có khả năng tan trong nước, là chất vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến quá trình phân chia và nhân đôi tế bào máu, não và da. Nếu cơ thể không được cung cấp đủ vitamin B9 thì có thể gặp phải các vấn đề về da.
2. Tác dụng của Folic Acid trong làm đẹp
- Ngăn ngừa tình trạng lão hóa da
- Loại bỏ độc tố trên da
- Trị mụn hiệu quả
- Bảo vệ da khỏi tác động tiêu cực từ tia cực tím
- Cải thiện độ ẩm cho da
3. Cách sử dụng Folic Acid trong làm đẹp
Sử dụng mỹ phẩm bôi ngoài da hoặc sản phẩm chức năng:
Theo khuyến cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch Hoa Kỳ (CDC), hàm lượng acid folic được khuyên bổ sung mỗi ngày là ít nhất 400 mcg. Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú do nhu cầu tăng cao nên cần được cung cấp từ 500 – 600 mcg/ngày.
Nếu bạn đang bổ sung axit folic, hãy uống nó cùng một thời điểm mỗi ngày. Có thể uống sau bữa ăn 30 phút hoặc uống vào buổi tối trước khi đi ngủ 2 tiếng, cùng với một cốc nước lọc.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Nồng độ: Mức khuyến nghị sử dụng của axit folic là 0,05% -0,2%. Để điều trị chuyên sâu, có thể sử dụng tới 0,5%.
- Sự kích ứng: hiện chưa có nghiên cứu nào chỉ ra sự kích ứng của axit folic với làn da. Nhưng để tránh hiện tượng kích ứng, bạn nên test sản phẩm trước khi sử dụng trước, hoặc bạn có thể liên hệ với các bác sĩ, chuyên gia để tham khảo, tư vấn trước khi quyết định sử dụng nhé.
- Axit folic là acid có khả năng tái tạo da, bởi vậy nên nó sẽ phù hợp với tất cả loại da, đặc biệt là những làn da đang chịu tổn thương.
- Axit folic tuy có khả năng bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương từ tia UV, nhưng hiệu quả này cũng không phải luôn luôn đảm bảo sẽ bảo vệ được hiệu quả 100%; bởi vậy bạn vẫn nên dùng kem chống nắng thường xuyên nhé.
Tài liệu tham khảo
- Scaglione F, Panzavolta G. Folate, folic acid and 5-methyltetrahydrofolate are not the same thing. Xenobiotica. 2014 May;44(5):480-8.
- Mitchell LE, Adzick NS, Melchionne J, Pasquariello PS, Sutton LN, Whitehead AS. Spina bifida. Lancet. 2004 Nov 20-26;364(9448):1885-95.
- Pei P, Cheng X, Yu J, Shen J, Li X, Wu J, Wang S, Zhang T. Folate deficiency induced H2A ubiquitination to lead to downregulated expression of genes involved in neural tube defects. Epigenetics Chromatin. 2019 Nov 13;12(1):69.
- Kelly GS. Folates: supplemental forms and therapeutic applications. Altern Med Rev. 1998 Jun;3(3):208-20.
- van Gool JD, Hirche H, Lax H, De Schaepdrijver L. Folic acid and primary prevention of neural tube defects: A review. Reprod Toxicol. 2018 Sep;80:73-84.
Riboflavin
1. Riboflavin là gì?
Riboflavin còn gọi là vitamin B2, là một trong tám loại Vitamin B Complex quan trọng với sức khỏe và có trong mọi tế bào sống. Riboflavin tham gia vào phân hủy chất béo, protein và carbohydrate. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Ngoài việc tạo ra năng lượng cho cơ thể, Riboflavin còn hoạt động như một chất chống oxy hóa. Nó giúp chống lại các phân tử và gốc tự do gây hại cho cơ thể. Từ đó hỗ trợ tăng cường sức khỏe hằng ngày.
2. Tác dụng của Riboflavin trong làm đẹp
- Hỗ trợ điều trị tổn thương gốc tự do bởi tia UV.
- Thông thoáng lỗ chân lông trên da mặt và tăng cường lưu thông máu.
- Hỗ trợ ngăn ngừa mụn trứng cá, mụn bọc… trên da mặt.
- Giảm dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, đồi mồi…
3. Cách dùng của Riboflavin
Riboflavin được sử dụng theo đường uống. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Riboflavin trước khi dùng hoặc thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ kê đơn.
Lưu ý:
- Trường hợp dùng Riboflavin quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, ngất xỉu... cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay lập tức.
- Kiểm tra tờ thông tin sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để biết cách bảo quản vitamin B2.
Tài liệu tham khảo
- Yvette Brazier. 2017. Benefits and sources of riboflavin
- Leane Hoey, Helene McNulty, J J Strain. 2009. Studies of biomarker responses to intervention with riboflavin: a systematic review
- M M Manore. 2000. Effect of physical activity on thiamine, riboflavin, and vitamin B-6 requirements
Tocopheryl Phosphate
1. Tocopheryl Phosphate là gì?
Tocopheryl Phosphate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích chống oxy hóa và làm dịu da.
Tocopheryl Phosphate là một hợp chất tự nhiên được tạo ra từ sự kết hợp giữa Tocopherol (Vitamin E) và Phosphoric Acid. Nó là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia cực tím, ô nhiễm và tác động của các gốc tự do.
2. Công dụng của Tocopheryl Phosphate
Tocopheryl Phosphate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích chống oxy hóa và làm dịu da. Các công dụng chính của Tocopheryl Phosphate bao gồm:
- Chống oxy hóa: Tocopheryl Phosphate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia cực tím, ô nhiễm và tác động của các gốc tự do. Nó giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho làn da luôn trẻ trung, tươi sáng.
- Làm dịu da: Tocopheryl Phosphate có khả năng làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu viêm da như đỏ, ngứa và khô da.
- Tăng cường độ ẩm: Tocopheryl Phosphate cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng.
Tóm lại, Tocopheryl Phosphate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và làm dịu da, ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Tocopheryl Phosphate
Tocopheryl Phosphate là một dạng của vitamin E được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất, và các gốc tự do.
Cách sử dụng Tocopheryl Phosphate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm 1-2% Tocopheryl Phosphate vào kem dưỡng da để tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Thêm Tocopheryl Phosphate vào sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Tocopheryl Phosphate vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường.
Lưu ý:
- Tocopheryl Phosphate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá liều Tocopheryl Phosphate trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Tocopheryl Phosphate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản thành phần tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Phosphate: A Novel Form of Vitamin E for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 159-167.
2. "Tocopheryl Phosphate: A Water-Soluble Vitamin E Derivative with Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 12, no. 10, 2013, pp. 1133-1137.
3. "Tocopheryl Phosphate: A Promising Antioxidant for Skin Care Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 6, 2014, pp. 519-527.
Chlorphenesin
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
O Cymen 5 Ol
1. O Cymen 5 Ol là gì?
O Cymen 5 Ol là một loại dầu chiết xuất từ cây thảo dược Cymbopogon martini, có tên gọi khác là Palmarosa. Đây là một loại dầu thơm tự nhiên có mùi hương nhẹ nhàng, ngọt ngào và thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của O Cymen 5 Ol
O Cymen 5 Ol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: O Cymen 5 Ol có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tạp chất và dầu thừa trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Dầu O Cymen 5 Ol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: O Cymen 5 Ol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: O Cymen 5 Ol có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu tình trạng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: O Cymen 5 Ol có khả năng nuôi dưỡng và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và óng ả hơn.
Tóm lại, O Cymen 5 Ol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng O Cymen 5 Ol
- O Cymen 5 Ol là một loại dầu thơm tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng O Cymen 5 Ol hiệu quả, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Sử dụng O Cymen 5 Ol trong sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ O Cymen 5 Ol vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Nên sử dụng sản phẩm chứa O Cymen 5 Ol vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Sử dụng O Cymen 5 Ol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ O Cymen 5 Ol vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và ngăn ngừa tình trạng tóc khô xơ.
- Sử dụng O Cymen 5 Ol trực tiếp lên da và tóc: Bạn có thể sử dụng O Cymen 5 Ol trực tiếp lên da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Tuy nhiên, nên sử dụng một lượng nhỏ và tránh sử dụng quá nhiều để tránh gây bết dính và nhờn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều O Cymen 5 Ol để tránh gây bết dính và nhờn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm sản phẩm chứa O Cymen 5 Ol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa O Cymen 5 Ol vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Nếu sử dụng O Cymen 5 Ol trực tiếp lên da và tóc, nên sử dụng một lượng nhỏ và tránh tiếp xúc với mắt.
- Nên lưu trữ O Cymen 5 Ol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of o-cymen-5-ol against Staphylococcus aureus and its potential use as a food preservative" by J. M. Alvarez-Suarez, M. González-Paramás, and F. Santos-Buelga. Food Control, vol. 22, no. 3-4, pp. 343-349, 2011.
2. "O-Cymen-5-ol: a natural compound with antimicrobial activity" by M. A. Sánchez-Vioque, M. C. Villalaín, and M. A. Ramos. Journal of Applied Microbiology, vol. 112, no. 6, pp. 1230-1239, 2012.
3. "O-Cymen-5-ol: a potential natural preservative for food industry" by S. K. Garg, S. K. Tomar, and R. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, pp. 7939-7947, 2015.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm