Kem AHC Ten Revolution Real Eye Cream For Face
Dưỡng da

Kem AHC Ten Revolution Real Eye Cream For Face

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Thành phần

Micrococcus Ferment Lysate,
Collagen Water,
3-Ascorbyl Carbonyl Dipeptide-17,
Capryloyl SH-Nonapeptide-6,
R-Bovine Polypeptide-1,
Glycine Max (Soybean) Polypeptide,
Pentapeptide-3,
SH-Polypeptide-14,
Hiển thị tất cả

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (26) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Stearic Acid Lecithin Pentaerythrityl Tetraisostearate Sorbitan Isostearate Sorbitan Olivate Glyceryl Stearate Se Polysorbate 80 Hydrogenated Lecithin Lauric Acid Potassium Cetyl Phosphate Cholesterol Sodium Stearoyl Glutamate Myristic Acid Polyglyceryl 10 Laurate Sorbitan Laurate Capryloyl Glycine Sodium Laurate Polyglyceryl 10 Stearate Polyglyceryl 10 Myristate Potassium Cocoyl Hydrolyzed Collagen Cocoyl Hydrolyzed Collagen Inulin Lauryl Carbamate Caprylic/ Capric/ Succinic Triglyceride Centella Asiatica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (17) thành phần
Glycerin Allantoin Hyaluronic Acid Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract Mannitol Collagen Amino Acids Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract Acetyl Tetrapeptide 3 Glycosyl Trehalose Candida Bombicola/Glucose/Methyl Rapeseedate Ferment Sh Oligopeptide 2 Dimethylsilanol Hyaluronate Camellia Sinensis Leaf Extract Acmella Oleracea Extract Crithmum Maritimum Callus Culture Filtrate sh-Polypeptide-16 Hydrolyzed Collagen Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (5) thành phần
Niacinamide Ascorbic Acid (Vitamin C) Sodium Ascorbyl Phosphate Magnesium Ascorbyl Phosphate Ethyl Ascorbyl Ether
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (6) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate Hyaluronic Acid Hydrolyzed Hyaluronic Acid Hydrolyzed Sodium Hyaluronate Centella Asiatica Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (11) thành phần
Tocopheryl Acetate Niacinamide Ascorbic Acid (Vitamin C) Lactic Acid Gluconolactone Sodium Ascorbyl Phosphate Magnesium Ascorbyl Phosphate Adenosine Ceramide 3 Collagen Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
8
Da dầu
Da dầu
8
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
3
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
3%
1%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Bảo vệ da)
Dưỡng ẩm
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
2
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
-
(Dưỡng da)

Kem AHC Ten Revolution Real Eye Cream For Face - Giải thích thành phần

Hydrolyzed Collagen Extract

Chức năng: Bảo vệ da

1. Hydrolyzed Collagen Extract là gì?

Hydrolyzed Collagen Extract là một loại chiết xuất từ collagen, một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong da, xương, sụn và mô liên kết của động vật. Hydrolyzed Collagen Extract được sản xuất bằng cách thủy phân collagen thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn và có khả năng thẩm thấu sâu vào da hơn.

2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen Extract

Hydrolyzed Collagen Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, lotion, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của Hydrolyzed Collagen Extract là cung cấp độ ẩm và tái tạo da và tóc. Nó có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ sáng của da. Ngoài ra, Hydrolyzed Collagen Extract còn giúp tóc mềm mượt, chống gãy và tăng cường độ bóng của tóc. Tuy nhiên, hiệu quả của Hydrolyzed Collagen Extract còn phụ thuộc vào nồng độ và cách sử dụng của sản phẩm chứa nó.

3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen Extract

Hydrolyzed Collagen Extract là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sụn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và đàn hồi cho da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract trong kem dưỡng da: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Hydrolyzed Collagen Extract vào kem dưỡng da hàng ngày của bạn. Thêm khoảng 1-2 giọt Hydrolyzed Collagen Extract vào kem dưỡng da và trộn đều. Sau đó, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract trong serum dưỡng da: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Hydrolyzed Collagen Extract vào serum dưỡng da hàng ngày của bạn. Thêm khoảng 1-2 giọt Hydrolyzed Collagen Extract vào serum và trộn đều. Sau đó, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng để serum thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Hydrolyzed Collagen Extract vào dầu gội hoặc dầu xả hàng ngày của bạn. Thêm khoảng 1-2 giọt Hydrolyzed Collagen Extract vào sản phẩm chăm sóc tóc và trộn đều. Sau đó, thoa lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Hydrolyzed Collagen Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và tăng dần lượng sử dụng nếu cần thiết.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Hydrolyzed Collagen Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hydrolyzed Collagen Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Bạn nên sử dụng sản phẩm Hydrolyzed Collagen Extract từ các thương hiệu uy tín và chính hãng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh các tác hại không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Collagen: A Potential Nutraceutical Ingredient" by S. Kumar and P. K. Verma, Journal of Food Science and Technology, 2018.
2. "Collagen Peptides: A Review of Their Physiological Functions and Potential Health Benefits" by M. Oesser and J. Seifert, Nutrients, 2018.
3. "Hydrolyzed Collagen: A Review of Its Properties, Applications, and Health Benefits" by A. Benjakul and S. Karnjanapratum, Journal of Food Science, 2019.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Dipropylene Glycol

Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Dipropylene Glycol là gì?

Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dipropylene Glycol

DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Dipropylene Glycol

Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.

Bifida Ferment Lysate

Tên khác: Bifidus Ferment Filtrate; Bifida Ferment Filtrate; Bifida Ferment
Chức năng: Dưỡng da

1. Bifida Ferment lysate là gì?

Bifida Ferment Lysate là một thành phần lợi khuẩn (probiotic ) thu được từ quá trình lên men Bifida (vi khuẩn bifidus) được sử dụng trong một trong những loại huyết thanh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới, Estee Lauder Advanced Night Repair.

2. Tác dụng của Bifida Ferment lysate trong mỹ phẩm

  • Có thể giúp da trở nên ít nhạy cảm hơn
  • Bảo vệ da chống lại các tác hại môi trường bằng cách tăng cường vi sinh vật của da
  • Kích thích quá trình tự chữa lành của da

3. Cách sử dụng Bifida Ferment lysate trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Bifida Ferment lysate để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Zachar I, Boza G. Endosymbiosis before eukaryotes: mitochondrial establishment in protoeukaryotes. Cell Mol Life Sci. 2020 Sep;77(18):3503-3523.
  • Rosales C. Neutrophils at the crossroads of innate and adaptive immunity. J Leukoc Biol. 2020 Jul;108(1):377-396.
  • Buryachkovskaya L, Sumarokov A, Lomakin N. Historical overview of studies on inflammation in Russia. Inflamm Res. 2013 May;62(5):441-50.
  • Kuroishi T, Bando K, Bakti RK, Ouchi G, Tanaka Y, Sugawara S. Migratory dendritic cells in skin-draining lymph nodes have nickel-binding capabilities. Sci Rep. 2020 Mar 19;10(1):5050.
  • Abraitytė S, Kotsi E, Devlin LA, Edgar JDM. Unexpected combination: DiGeorge syndrome and myeloperoxidase deficiency. BMJ Case Rep. 2020 Feb 26;13(2)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá